XSTV 11/02/2022 - Xổ số Trà Vinh 11/02/2022
| Giải 8 | 93 | 
| Giải 7 | 848 | 
| Giải 6 | 6560 3566 2799 | 
| Giải 5 | 8124 | 
| Giải 4 | 75291 88216 79970 79908 59067 85810 53621 | 
| Giải 3 | 03104 97357 | 
| Giải 2 | 38874 | 
| Giải 1 | 53713 | 
| Giải ĐB | 742615 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,8 | 7,1,6 | 0 | 
| 1 | 3,6,0,5 | 9,2 | 1 | 
| 2 | 1,4 | 2 | |
| 3 | 1,9 | 3 | |
| 4 | 8 | 7,0,2 | 4 | 
| 5 | 7 | 1 | 5 | 
| 6 | 7,0,6 | 1,6 | 6 | 
| 7 | 4,0 | 5,6 | 7 | 
| 8 | 0,4 | 8 | |
| 9 | 1,9,3 | 9 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 11/02/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 58 | 41 | 30/04/2021 | 41 | 
| 51 | 39 | 14/05/2021 | 39 | 
| 82 | 32 | 02/07/2021 | 32 | 
| 55 | 15 | 29/10/2021 | 27 | 
| 69 | 14 | 05/11/2021 | 21 | 
| 76 | 13 | 12/11/2021 | 20 | 
| 01 | 12 | 19/11/2021 | 19 | 
| 54 | 12 | 19/11/2021 | 17 | 
| 03 | 11 | 26/11/2021 | 25 | 
| 41 | 11 | 26/11/2021 | 20 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 11/02/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 69-96 | 11 | 26/11/2021 | 17 | 
| 03-30 | 6 | 31/12/2021 | 20 | 
| 14-41 | 6 | 31/12/2021 | 20 | 
| 28-82 | 6 | 31/12/2021 | 16 | 
| 59-95 | 5 | 07/01/2022 | 27 | 
| 78-87 | 5 | 07/01/2022 | 20 | 
| 17-71 | 4 | 14/01/2022 | 16 | 
| 27-72 | 4 | 14/01/2022 | 18 | 
| 45-54 | 4 | 14/01/2022 | 17 | 
| 79-97 | 4 | 14/01/2022 | 20 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 04 | 8 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 7 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 6 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 6 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 64 | 6 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 6 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 5 |  Giảm
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh