XSTV 18/02/2022 - Xổ số Trà Vinh 18/02/2022
| Giải 8 | 00 | 
| Giải 7 | 461 | 
| Giải 6 | 9715 7399 8455 | 
| Giải 5 | 7840 | 
| Giải 4 | 13323 02918 55725 07889 93357 52122 54789 | 
| Giải 3 | 35101 45260 | 
| Giải 2 | 29888 | 
| Giải 1 | 27610 | 
| Giải ĐB | 767743 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1,0 | 1,6,4,0 | 0 | 
| 1 | 0,8,5 | 0,6 | 1 | 
| 2 | 3,5,2 | 2 | 2 | 
| 3 | 2,4 | 3 | |
| 4 | 0,3 | 4 | |
| 5 | 7,5 | 2,1,5 | 5 | 
| 6 | 0,1 | 6 | |
| 7 | 5 | 7 | |
| 8 | 8,9,9 | 8,1 | 8 | 
| 9 | 9 | 8,8,9 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 18/02/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 58 | 42 | 30/04/2021 | 42 | 
| 51 | 40 | 14/05/2021 | 40 | 
| 82 | 33 | 02/07/2021 | 33 | 
| 69 | 15 | 05/11/2021 | 21 | 
| 76 | 14 | 12/11/2021 | 20 | 
| 54 | 13 | 19/11/2021 | 17 | 
| 03 | 12 | 26/11/2021 | 25 | 
| 41 | 12 | 26/11/2021 | 20 | 
| 96 | 12 | 26/11/2021 | 18 | 
| 19 | 11 | 03/12/2021 | 19 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 18/02/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 69-96 | 12 | 26/11/2021 | 17 | 
| 03-30 | 7 | 31/12/2021 | 20 | 
| 14-41 | 7 | 31/12/2021 | 20 | 
| 28-82 | 7 | 31/12/2021 | 16 | 
| 59-95 | 6 | 07/01/2022 | 27 | 
| 78-87 | 6 | 07/01/2022 | 20 | 
| 17-71 | 5 | 14/01/2022 | 16 | 
| 27-72 | 5 | 14/01/2022 | 18 | 
| 45-54 | 5 | 14/01/2022 | 17 | 
| 79-97 | 5 | 14/01/2022 | 20 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 04 | 8 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 7 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 64 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 6 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 6 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 6 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 6 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh