XSTV 06/05/2022 - Xổ số Trà Vinh 06/05/2022
| Giải 8 | 02 | 
| Giải 7 | 186 | 
| Giải 6 | 2629 3117 3938 | 
| Giải 5 | 8463 | 
| Giải 4 | 24809 73731 48282 69902 61518 60019 33392 | 
| Giải 3 | 37517 39266 | 
| Giải 2 | 48329 | 
| Giải 1 | 33190 | 
| Giải ĐB | 848488 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9,2,2 | 9 | 0 | 
| 1 | 7,8,9,7 | 3 | 1 | 
| 2 | 9,9 | 8,0,9,0 | 2 | 
| 3 | 1,8 | 6 | 3 | 
| 4 | 4 | ||
| 5 | 5 | ||
| 6 | 6,3 | 6,8 | 6 | 
| 7 | 1,1 | 7 | |
| 8 | 2,6,8 | 1,3,8 | 8 | 
| 9 | 0,2 | 2,0,1,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 06/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 41 | 23 | 26/11/2021 | 23 | 
| 47 | 22 | 03/12/2021 | 29 | 
| 62 | 19 | 24/12/2021 | 34 | 
| 79 | 19 | 24/12/2021 | 25 | 
| 71 | 17 | 07/01/2022 | 27 | 
| 37 | 16 | 14/01/2022 | 26 | 
| 45 | 16 | 14/01/2022 | 29 | 
| 36 | 15 | 21/01/2022 | 28 | 
| 42 | 14 | 28/01/2022 | 28 | 
| 05 | 13 | 04/02/2022 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 06/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 24-42 | 10 | 25/02/2022 | 16 | 
| 37-73 | 9 | 04/03/2022 | 23 | 
| 79-97 | 9 | 04/03/2022 | 20 | 
| 57-75 | 7 | 18/03/2022 | 17 | 
| 59-95 | 7 | 18/03/2022 | 27 | 
| 05-50 | 6 | 25/03/2022 | 17 | 
| 16-61 | 6 | 25/03/2022 | 20 | 
| 34-43 | 6 | 25/03/2022 | 16 | 
| 48-84 | 6 | 25/03/2022 | 16 | 
| 89-98 | 5 | 01/04/2022 | 22 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 31 | 11 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 64 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 8 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 88 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh