XSTV 01/04/2022 - Xổ số Trà Vinh 01/04/2022
| Giải 8 | 88 | 
| Giải 7 | 652 | 
| Giải 6 | 2538 1580 2190 | 
| Giải 5 | 6820 | 
| Giải 4 | 21398 60068 88311 89169 84598 00904 11754 | 
| Giải 3 | 82294 90486 | 
| Giải 2 | 67227 | 
| Giải 1 | 91622 | 
| Giải ĐB | 471381 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 2,8,9 | 0 | 
| 1 | 1 | 1,8 | 1 | 
| 2 | 2,7,0 | 2,5 | 2 | 
| 3 | 8 | 3 | |
| 4 | 9,0,5 | 4 | |
| 5 | 4,2 | 5 | |
| 6 | 8,9 | 8 | 6 | 
| 7 | 2 | 7 | |
| 8 | 6,0,8,1 | 9,6,9,3,8 | 8 | 
| 9 | 4,8,8,0 | 6 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 01/04/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 41 | 18 | 26/11/2021 | 20 | 
| 19 | 17 | 03/12/2021 | 19 | 
| 47 | 17 | 03/12/2021 | 29 | 
| 78 | 16 | 10/12/2021 | 34 | 
| 09 | 14 | 24/12/2021 | 17 | 
| 62 | 14 | 24/12/2021 | 34 | 
| 79 | 14 | 24/12/2021 | 25 | 
| 29 | 13 | 31/12/2021 | 22 | 
| 30 | 13 | 31/12/2021 | 20 | 
| 71 | 12 | 07/01/2022 | 27 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 01/04/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 78-87 | 12 | 07/01/2022 | 20 | 
| 19-91 | 7 | 11/02/2022 | 19 | 
| 47-74 | 7 | 11/02/2022 | 24 | 
| 23-32 | 6 | 18/02/2022 | 16 | 
| 07-70 | 5 | 25/02/2022 | 15 | 
| 24-42 | 5 | 25/02/2022 | 16 | 
| 29-92 | 4 | 04/03/2022 | 19 | 
| 37-73 | 4 | 04/03/2022 | 23 | 
| 39-93 | 4 | 04/03/2022 | 16 | 
| 79-97 | 4 | 04/03/2022 | 20 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 04 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 64 | 7 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 88 | 7 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 7 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 95 | 7 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh