XSTV 21/01/2022 - Xổ số Trà Vinh 21/01/2022
| Giải 8 | 89 | 
| Giải 7 | 834 | 
| Giải 6 | 4174 6280 1953 | 
| Giải 5 | 2661 | 
| Giải 4 | 36357 54965 99265 86522 56265 36432 57525 | 
| Giải 3 | 34356 05675 | 
| Giải 2 | 73186 | 
| Giải 1 | 07336 | 
| Giải ĐB | 290538 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 0 | |
| 1 | 6 | 1 | |
| 2 | 2,5 | 2,3 | 2 | 
| 3 | 6,2,4,8 | 5 | 3 | 
| 4 | 7,3 | 4 | |
| 5 | 6,7,3 | 7,6,6,6,2 | 5 | 
| 6 | 5,5,5,1 | 3,8,5 | 6 | 
| 7 | 5,4 | 5 | 7 | 
| 8 | 6,0,9 | 3 | 8 | 
| 9 | 8 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 21/01/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 90 | 43 | 26/03/2021 | 43 | 
| 58 | 38 | 30/04/2021 | 38 | 
| 51 | 36 | 14/05/2021 | 36 | 
| 10 | 33 | 04/06/2021 | 33 | 
| 82 | 29 | 02/07/2021 | 29 | 
| 43 | 13 | 22/10/2021 | 16 | 
| 06 | 12 | 29/10/2021 | 19 | 
| 55 | 12 | 29/10/2021 | 27 | 
| 69 | 11 | 05/11/2021 | 21 | 
| 76 | 10 | 12/11/2021 | 20 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 21/01/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 01-10 | 9 | 19/11/2021 | 19 | 
| 69-96 | 8 | 26/11/2021 | 17 | 
| 15-51 | 7 | 03/12/2021 | 19 | 
| 19-91 | 6 | 10/12/2021 | 19 | 
| 67-76 | 6 | 10/12/2021 | 15 | 
| 09-90 | 4 | 24/12/2021 | 17 | 
| 46-64 | 4 | 24/12/2021 | 15 | 
| 03-30 | 3 | 31/12/2021 | 20 | 
| 14-41 | 3 | 31/12/2021 | 20 | 
| 26-62 | 3 | 31/12/2021 | 19 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 02 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 7 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 6 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 6 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 5 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 5 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 64 | 5 |  Giảm
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh