XSTV 01/07/2022 - Xổ số Trà Vinh 01/07/2022
| Giải 8 | 29 | 
| Giải 7 | 628 | 
| Giải 6 | 7534 1877 0320 | 
| Giải 5 | 7427 | 
| Giải 4 | 57919 29000 07763 21097 58287 06733 75190 | 
| Giải 3 | 29367 43944 | 
| Giải 2 | 46118 | 
| Giải 1 | 97878 | 
| Giải ĐB | 051023 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0,9,2 | 0 | 
| 1 | 8,9 | 1 | |
| 2 | 7,0,8,9,3 | 2 | |
| 3 | 3,4 | 6,3,2 | 3 | 
| 4 | 4 | 4,3 | 4 | 
| 5 | 5 | ||
| 6 | 7,3 | 6 | |
| 7 | 8,7 | 6,9,8,2,7 | 7 | 
| 8 | 7 | 7,1,2 | 8 | 
| 9 | 7,0 | 1,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 01/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 47 | 30 | 03/12/2021 | 30 | 
| 71 | 25 | 07/01/2022 | 27 | 
| 42 | 22 | 28/01/2022 | 28 | 
| 13 | 20 | 11/02/2022 | 34 | 
| 39 | 17 | 04/03/2022 | 17 | 
| 73 | 17 | 04/03/2022 | 23 | 
| 89 | 17 | 04/03/2022 | 31 | 
| 99 | 17 | 04/03/2022 | 29 | 
| 59 | 15 | 18/03/2022 | 35 | 
| 65 | 15 | 18/03/2022 | 29 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 01/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 47-74 | 12 | 08/04/2022 | 24 | 
| 56-65 | 10 | 22/04/2022 | 21 | 
| 03-30 | 9 | 29/04/2022 | 20 | 
| 08-80 | 9 | 29/04/2022 | 15 | 
| 17-71 | 8 | 06/05/2022 | 16 | 
| 68-86 | 7 | 13/05/2022 | 26 | 
| 01-10 | 6 | 20/05/2022 | 19 | 
| 46-64 | 6 | 20/05/2022 | 15 | 
| 48-84 | 5 | 27/05/2022 | 16 | 
| 59-95 | 5 | 27/05/2022 | 27 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 98 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 8 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 34 | 8 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 8 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 8 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh