XSTV 27/05/2022 - Xổ số Trà Vinh 27/05/2022
| Giải 8 | 43 | 
| Giải 7 | 019 | 
| Giải 6 | 0695 8907 3670 | 
| Giải 5 | 9194 | 
| Giải 4 | 68554 96752 89234 74785 54458 43234 13948 | 
| Giải 3 | 90511 40726 | 
| Giải 2 | 90361 | 
| Giải 1 | 79892 | 
| Giải ĐB | 045852 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 7 | 0 | 
| 1 | 1,9 | 6,1 | 1 | 
| 2 | 6 | 9,5,5 | 2 | 
| 3 | 4,4 | 4 | 3 | 
| 4 | 8,3 | 5,3,3,9 | 4 | 
| 5 | 4,2,8,2 | 8,9 | 5 | 
| 6 | 1 | 2 | 6 | 
| 7 | 0 | 0 | 7 | 
| 8 | 5 | 5,4 | 8 | 
| 9 | 2,4,5 | 1 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 27/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 41 | 26 | 26/11/2021 | 26 | 
| 47 | 25 | 03/12/2021 | 29 | 
| 79 | 22 | 24/12/2021 | 25 | 
| 71 | 20 | 07/01/2022 | 27 | 
| 37 | 19 | 14/01/2022 | 26 | 
| 42 | 17 | 28/01/2022 | 28 | 
| 13 | 15 | 11/02/2022 | 34 | 
| 16 | 15 | 11/02/2022 | 20 | 
| 00 | 14 | 18/02/2022 | 16 | 
| 23 | 14 | 18/02/2022 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 27/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 24-42 | 13 | 25/02/2022 | 16 | 
| 37-73 | 12 | 04/03/2022 | 23 | 
| 79-97 | 12 | 04/03/2022 | 20 | 
| 89-98 | 8 | 01/04/2022 | 22 | 
| 39-93 | 7 | 08/04/2022 | 16 | 
| 47-74 | 7 | 08/04/2022 | 24 | 
| 14-41 | 5 | 22/04/2022 | 20 | 
| 23-32 | 5 | 22/04/2022 | 16 | 
| 56-65 | 5 | 22/04/2022 | 21 | 
| 03-30 | 4 | 29/04/2022 | 20 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 31 | 12 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 9 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 88 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 8 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 8 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh