XSTV 13/05/2022 - Xổ số Trà Vinh 13/05/2022
| Giải 8 | 45 | 
| Giải 7 | 969 | 
| Giải 6 | 8362 9255 4462 | 
| Giải 5 | 1753 | 
| Giải 4 | 67531 82468 95536 86312 35784 68006 03972 | 
| Giải 3 | 77229 38654 | 
| Giải 2 | 99687 | 
| Giải 1 | 24043 | 
| Giải ĐB | 918861 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 0 | |
| 1 | 2 | 3,6 | 1 | 
| 2 | 9 | 1,7,6,6 | 2 | 
| 3 | 1,6 | 4,5 | 3 | 
| 4 | 3,5 | 5,8 | 4 | 
| 5 | 4,3,5 | 5,4 | 5 | 
| 6 | 8,2,2,9,1 | 3,0 | 6 | 
| 7 | 2 | 8 | 7 | 
| 8 | 7,4 | 6 | 8 | 
| 9 | 2,6 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 13/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 41 | 24 | 26/11/2021 | 24 | 
| 47 | 23 | 03/12/2021 | 29 | 
| 79 | 20 | 24/12/2021 | 25 | 
| 71 | 18 | 07/01/2022 | 27 | 
| 37 | 17 | 14/01/2022 | 26 | 
| 42 | 15 | 28/01/2022 | 28 | 
| 05 | 14 | 04/02/2022 | 18 | 
| 13 | 13 | 11/02/2022 | 34 | 
| 16 | 13 | 11/02/2022 | 20 | 
| 00 | 12 | 18/02/2022 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 13/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 24-42 | 11 | 25/02/2022 | 16 | 
| 37-73 | 10 | 04/03/2022 | 23 | 
| 79-97 | 10 | 04/03/2022 | 20 | 
| 57-75 | 8 | 18/03/2022 | 17 | 
| 59-95 | 8 | 18/03/2022 | 27 | 
| 05-50 | 7 | 25/03/2022 | 17 | 
| 89-98 | 6 | 01/04/2022 | 22 | 
| 39-93 | 5 | 08/04/2022 | 16 | 
| 47-74 | 5 | 08/04/2022 | 24 | 
| 67-76 | 5 | 08/04/2022 | 15 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 31 | 12 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 64 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 8 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh