XSTV 20/05/2022 - Xổ số Trà Vinh 20/05/2022
| Giải 8 | 19 | 
| Giải 7 | 487 | 
| Giải 6 | 6567 8375 8188 | 
| Giải 5 | 0292 | 
| Giải 4 | 49282 69055 46105 76463 93901 77634 96864 | 
| Giải 3 | 46283 33278 | 
| Giải 2 | 53338 | 
| Giải 1 | 89676 | 
| Giải ĐB | 058785 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,1 | 0 | |
| 1 | 9 | 0 | 1 | 
| 2 | 8,9 | 2 | |
| 3 | 8,4 | 8,6 | 3 | 
| 4 | 3,6 | 4 | |
| 5 | 5 | 5,0,7,8 | 5 | 
| 6 | 3,4,7 | 7 | 6 | 
| 7 | 6,8,5 | 6,8 | 7 | 
| 8 | 3,2,8,7,5 | 3,7,8 | 8 | 
| 9 | 2 | 1 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 20/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 41 | 25 | 26/11/2021 | 25 | 
| 47 | 24 | 03/12/2021 | 29 | 
| 79 | 21 | 24/12/2021 | 25 | 
| 71 | 19 | 07/01/2022 | 27 | 
| 37 | 18 | 14/01/2022 | 26 | 
| 42 | 16 | 28/01/2022 | 28 | 
| 13 | 14 | 11/02/2022 | 34 | 
| 16 | 14 | 11/02/2022 | 20 | 
| 00 | 13 | 18/02/2022 | 16 | 
| 23 | 13 | 18/02/2022 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 20/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 24-42 | 12 | 25/02/2022 | 16 | 
| 37-73 | 11 | 04/03/2022 | 23 | 
| 79-97 | 11 | 04/03/2022 | 20 | 
| 59-95 | 9 | 18/03/2022 | 27 | 
| 89-98 | 7 | 01/04/2022 | 22 | 
| 39-93 | 6 | 08/04/2022 | 16 | 
| 47-74 | 6 | 08/04/2022 | 24 | 
| 49-94 | 5 | 15/04/2022 | 20 | 
| 07-70 | 4 | 22/04/2022 | 15 | 
| 14-41 | 4 | 22/04/2022 | 20 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 31 | 12 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 88 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 8 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 8 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 8 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh