XSTV 15/04/2022 - Xổ số Trà Vinh 15/04/2022
| Giải 8 | 12 | 
| Giải 7 | 846 | 
| Giải 6 | 6469 2191 5058 | 
| Giải 5 | 5466 | 
| Giải 4 | 00194 01778 72592 26455 41649 34885 07466 | 
| Giải 3 | 38238 09515 | 
| Giải 2 | 70515 | 
| Giải 1 | 98091 | 
| Giải ĐB | 827426 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0 | ||
| 1 | 5,5,2 | 9,9 | 1 | 
| 2 | 6 | 9,1 | 2 | 
| 3 | 8 | 3 | |
| 4 | 9,6 | 9 | 4 | 
| 5 | 5,8 | 1,1,5,8 | 5 | 
| 6 | 6,6,9 | 6,6,4,2 | 6 | 
| 7 | 8 | 7 | |
| 8 | 5 | 3,7,5 | 8 | 
| 9 | 1,4,2,1 | 4,6 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 15/04/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 41 | 20 | 26/11/2021 | 20 | 
| 19 | 19 | 03/12/2021 | 19 | 
| 47 | 19 | 03/12/2021 | 29 | 
| 09 | 16 | 24/12/2021 | 17 | 
| 62 | 16 | 24/12/2021 | 34 | 
| 79 | 16 | 24/12/2021 | 25 | 
| 29 | 15 | 31/12/2021 | 22 | 
| 71 | 14 | 07/01/2022 | 27 | 
| 87 | 14 | 07/01/2022 | 20 | 
| 02 | 13 | 14/01/2022 | 22 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 15/04/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 23-32 | 8 | 18/02/2022 | 16 | 
| 24-42 | 7 | 25/02/2022 | 16 | 
| 37-73 | 6 | 04/03/2022 | 23 | 
| 79-97 | 6 | 04/03/2022 | 20 | 
| 01-10 | 5 | 11/03/2022 | 19 | 
| 14-41 | 4 | 18/03/2022 | 20 | 
| 28-82 | 4 | 18/03/2022 | 16 | 
| 56-65 | 4 | 18/03/2022 | 21 | 
| 57-75 | 4 | 18/03/2022 | 17 | 
| 59-95 | 4 | 18/03/2022 | 27 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 04 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 8 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 11 | 7 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 22 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh