XSTV 08/07/2022 - Xổ số Trà Vinh 08/07/2022
| Giải 8 | 77 | 
| Giải 7 | 899 | 
| Giải 6 | 4546 3191 3463 | 
| Giải 5 | 7220 | 
| Giải 4 | 54201 82438 95841 94760 11568 02264 47219 | 
| Giải 3 | 38347 17738 | 
| Giải 2 | 07797 | 
| Giải 1 | 79762 | 
| Giải ĐB | 112078 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1 | 6,2 | 0 | 
| 1 | 9 | 0,4,9 | 1 | 
| 2 | 0 | 6 | 2 | 
| 3 | 8,8 | 6 | 3 | 
| 4 | 7,1,6 | 6 | 4 | 
| 5 | 5 | ||
| 6 | 2,0,8,4,3 | 4 | 6 | 
| 7 | 7,8 | 9,4,7 | 7 | 
| 8 | 3,3,6,7 | 8 | |
| 9 | 7,1,9 | 1,9 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 08/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 26 | 07/01/2022 | 27 | 
| 42 | 23 | 28/01/2022 | 28 | 
| 13 | 21 | 11/02/2022 | 34 | 
| 39 | 18 | 04/03/2022 | 18 | 
| 73 | 18 | 04/03/2022 | 23 | 
| 89 | 18 | 04/03/2022 | 31 | 
| 59 | 16 | 18/03/2022 | 35 | 
| 65 | 16 | 18/03/2022 | 29 | 
| 50 | 15 | 25/03/2022 | 18 | 
| 80 | 14 | 01/04/2022 | 19 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 08/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 56-65 | 11 | 22/04/2022 | 21 | 
| 03-30 | 10 | 29/04/2022 | 20 | 
| 08-80 | 10 | 29/04/2022 | 15 | 
| 17-71 | 9 | 06/05/2022 | 16 | 
| 48-84 | 6 | 27/05/2022 | 16 | 
| 59-95 | 6 | 27/05/2022 | 27 | 
| 05-50 | 5 | 03/06/2022 | 17 | 
| 24-42 | 5 | 03/06/2022 | 16 | 
| 04-40 | 4 | 10/06/2022 | 18 | 
| 13-31 | 4 | 10/06/2022 | 33 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 38 | 10 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 8 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh