XSTV 10/06/2022 - Xổ số Trà Vinh 10/06/2022
| Giải 8 | 93 | 
| Giải 7 | 375 | 
| Giải 6 | 0151 7666 8931 | 
| Giải 5 | 9735 | 
| Giải 4 | 48698 45800 64819 58116 17978 46740 50119 | 
| Giải 3 | 07149 22741 | 
| Giải 2 | 96904 | 
| Giải 1 | 49218 | 
| Giải ĐB | 524019 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,0 | 0,4 | 0 | 
| 1 | 8,9,6,9,9 | 4,5,3 | 1 | 
| 2 | 2 | ||
| 3 | 5,1 | 9 | 3 | 
| 4 | 9,1,0 | 0 | 4 | 
| 5 | 1 | 3,7 | 5 | 
| 6 | 6 | 1,6 | 6 | 
| 7 | 8,5 | 7 | |
| 8 | 1,9,7 | 8 | |
| 9 | 8,3 | 4,1,1,1 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 10/06/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 47 | 27 | 03/12/2021 | 29 | 
| 79 | 24 | 24/12/2021 | 25 | 
| 71 | 22 | 07/01/2022 | 27 | 
| 37 | 21 | 14/01/2022 | 26 | 
| 42 | 19 | 28/01/2022 | 28 | 
| 13 | 17 | 11/02/2022 | 34 | 
| 23 | 16 | 18/02/2022 | 16 | 
| 21 | 15 | 25/02/2022 | 30 | 
| 33 | 15 | 25/02/2022 | 40 | 
| 39 | 14 | 04/03/2022 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 10/06/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 37-73 | 14 | 04/03/2022 | 23 | 
| 79-97 | 14 | 04/03/2022 | 20 | 
| 47-74 | 9 | 08/04/2022 | 24 | 
| 23-32 | 7 | 22/04/2022 | 16 | 
| 56-65 | 7 | 22/04/2022 | 21 | 
| 03-30 | 6 | 29/04/2022 | 20 | 
| 08-80 | 6 | 29/04/2022 | 15 | 
| 09-90 | 5 | 06/05/2022 | 17 | 
| 17-71 | 5 | 06/05/2022 | 16 | 
| 06-60 | 4 | 13/05/2022 | 17 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 31 | 12 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 8 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 8 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh