XSTV 25/11/2022 - Xổ số Trà Vinh 25/11/2022
| Giải 8 | 01 | 
| Giải 7 | 428 | 
| Giải 6 | 1535 1364 9771 | 
| Giải 5 | 6892 | 
| Giải 4 | 02435 45046 87200 24100 14533 34873 70735 | 
| Giải 3 | 11567 02641 | 
| Giải 2 | 14374 | 
| Giải 1 | 80497 | 
| Giải ĐB | 583491 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0,0,1 | 0,0 | 0 | 
| 1 | 4,7,0,9 | 1 | |
| 2 | 8 | 9 | 2 | 
| 3 | 5,3,5,5 | 3,7 | 3 | 
| 4 | 1,6 | 7,6 | 4 | 
| 5 | 3,3,3 | 5 | |
| 6 | 7,4 | 4 | 6 | 
| 7 | 4,3,1 | 9,6 | 7 | 
| 8 | 2 | 8 | |
| 9 | 7,2,1 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 25/11/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 29 | 06/05/2022 | 40 | 
| 88 | 27 | 20/05/2022 | 27 | 
| 24 | 25 | 03/06/2022 | 25 | 
| 27 | 21 | 01/07/2022 | 21 | 
| 99 | 20 | 08/07/2022 | 29 | 
| 13 | 19 | 15/07/2022 | 34 | 
| 21 | 19 | 15/07/2022 | 30 | 
| 02 | 18 | 22/07/2022 | 22 | 
| 12 | 17 | 29/07/2022 | 21 | 
| 23 | 17 | 29/07/2022 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 25/11/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12-21 | 17 | 29/07/2022 | 20 | 
| 23-32 | 13 | 26/08/2022 | 16 | 
| 13-31 | 10 | 16/09/2022 | 33 | 
| 24-42 | 9 | 23/09/2022 | 16 | 
| 02-20 | 8 | 30/09/2022 | 22 | 
| 36-63 | 7 | 07/10/2022 | 27 | 
| 89-98 | 7 | 07/10/2022 | 22 | 
| 07-70 | 5 | 21/10/2022 | 15 | 
| 48-84 | 5 | 21/10/2022 | 16 | 
| 68-86 | 5 | 21/10/2022 | 26 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh