XSTV 16/09/2022 - Xổ số Trà Vinh 16/09/2022
| Giải 8 | 04 | 
| Giải 7 | 970 | 
| Giải 6 | 5477 0377 7029 | 
| Giải 5 | 5373 | 
| Giải 4 | 15631 44590 56831 89011 45562 08897 81892 | 
| Giải 3 | 44931 71089 | 
| Giải 2 | 14367 | 
| Giải 1 | 21957 | 
| Giải ĐB | 133100 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,0 | 9,7,0 | 0 | 
| 1 | 1 | 3,3,3,1 | 1 | 
| 2 | 9 | 6,9 | 2 | 
| 3 | 1,1,1 | 7 | 3 | 
| 4 | 0 | 4 | |
| 5 | 7 | 5 | |
| 6 | 7,2 | 6 | |
| 7 | 3,7,7,0 | 5,6,9,7,7 | 7 | 
| 8 | 9 | 8 | |
| 9 | 0,7,2 | 8,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 16/09/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 36 | 07/01/2022 | 36 | 
| 80 | 24 | 01/04/2022 | 24 | 
| 86 | 19 | 06/05/2022 | 40 | 
| 69 | 18 | 13/05/2022 | 21 | 
| 88 | 17 | 20/05/2022 | 22 | 
| 07 | 16 | 27/05/2022 | 16 | 
| 26 | 16 | 27/05/2022 | 19 | 
| 52 | 16 | 27/05/2022 | 25 | 
| 05 | 15 | 03/06/2022 | 18 | 
| 24 | 15 | 03/06/2022 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 16/09/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 10 | 08/07/2022 | 27 | 
| 68-86 | 8 | 22/07/2022 | 26 | 
| 12-21 | 7 | 29/07/2022 | 20 | 
| 45-54 | 7 | 29/07/2022 | 17 | 
| 48-84 | 6 | 05/08/2022 | 16 | 
| 14-41 | 5 | 12/08/2022 | 20 | 
| 15-51 | 5 | 12/08/2022 | 19 | 
| 25-52 | 5 | 12/08/2022 | 19 | 
| 58-85 | 5 | 12/08/2022 | 18 | 
| 02-20 | 4 | 19/08/2022 | 22 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 11 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 11 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh