XSTV 29/07/2022 - Xổ số Trà Vinh 29/07/2022
| Giải 8 | 53 | 
| Giải 7 | 823 | 
| Giải 6 | 3315 6992 7740 | 
| Giải 5 | 1279 | 
| Giải 4 | 01512 24156 74097 05083 32098 61785 14687 | 
| Giải 3 | 57046 77247 | 
| Giải 2 | 85318 | 
| Giải 1 | 82345 | 
| Giải ĐB | 062998 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 0 | |
| 1 | 8,2,5 | 1 | |
| 2 | 3 | 1,9 | 2 | 
| 3 | 8,2,5 | 3 | |
| 4 | 5,6,7,0 | 4 | |
| 5 | 6,3 | 4,8,1 | 5 | 
| 6 | 4,5 | 6 | |
| 7 | 9 | 4,9,8 | 7 | 
| 8 | 3,5,7 | 1,9,9 | 8 | 
| 9 | 7,8,2,8 | 7 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 29/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 29 | 07/01/2022 | 29 | 
| 42 | 26 | 28/01/2022 | 28 | 
| 39 | 21 | 04/03/2022 | 21 | 
| 73 | 21 | 04/03/2022 | 23 | 
| 89 | 21 | 04/03/2022 | 31 | 
| 59 | 19 | 18/03/2022 | 35 | 
| 65 | 19 | 18/03/2022 | 29 | 
| 50 | 18 | 25/03/2022 | 18 | 
| 80 | 17 | 01/04/2022 | 19 | 
| 14 | 14 | 22/04/2022 | 22 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 29/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 17-71 | 12 | 06/05/2022 | 16 | 
| 59-95 | 9 | 27/05/2022 | 27 | 
| 05-50 | 8 | 03/06/2022 | 17 | 
| 24-42 | 8 | 03/06/2022 | 16 | 
| 07-70 | 6 | 17/06/2022 | 15 | 
| 39-93 | 6 | 17/06/2022 | 16 | 
| 69-96 | 6 | 17/06/2022 | 17 | 
| 16-61 | 5 | 24/06/2022 | 20 | 
| 49-94 | 5 | 24/06/2022 | 20 | 
| 57-75 | 5 | 24/06/2022 | 17 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 38 | 11 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 8 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh