XSTV 12/08/2022 - Xổ số Trà Vinh 12/08/2022
| Giải 8 | 51 | 
| Giải 7 | 695 | 
| Giải 6 | 3796 2614 5225 | 
| Giải 5 | 3985 | 
| Giải 4 | 70517 60794 87859 10153 70274 12576 30506 | 
| Giải 3 | 77761 63360 | 
| Giải 2 | 95250 | 
| Giải 1 | 15290 | 
| Giải ĐB | 706497 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 9,5,6 | 0 | 
| 1 | 7,4 | 6,5 | 1 | 
| 2 | 5 | 2 | |
| 3 | 5 | 3 | |
| 4 | 9,7,1 | 4 | |
| 5 | 0,9,3,1 | 8,2,9 | 5 | 
| 6 | 1,0 | 7,0,9 | 6 | 
| 7 | 4,6 | 1,9 | 7 | 
| 8 | 5 | 8 | |
| 9 | 0,4,6,5,7 | 5 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 12/08/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 31 | 07/01/2022 | 31 | 
| 39 | 23 | 04/03/2022 | 23 | 
| 73 | 23 | 04/03/2022 | 23 | 
| 89 | 23 | 04/03/2022 | 31 | 
| 65 | 21 | 18/03/2022 | 29 | 
| 80 | 19 | 01/04/2022 | 19 | 
| 32 | 16 | 22/04/2022 | 23 | 
| 30 | 15 | 29/04/2022 | 20 | 
| 86 | 14 | 06/05/2022 | 40 | 
| 69 | 13 | 13/05/2022 | 21 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 12/08/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 07-70 | 8 | 17/06/2022 | 15 | 
| 39-93 | 8 | 17/06/2022 | 16 | 
| 19-91 | 5 | 08/07/2022 | 19 | 
| 36-63 | 5 | 08/07/2022 | 27 | 
| 08-80 | 4 | 15/07/2022 | 15 | 
| 13-31 | 4 | 15/07/2022 | 33 | 
| 27-72 | 4 | 15/07/2022 | 18 | 
| 01-10 | 3 | 22/07/2022 | 19 | 
| 02-20 | 3 | 22/07/2022 | 22 | 
| 03-30 | 3 | 22/07/2022 | 20 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 11 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 85 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh