XSTV 15/07/2022 - Xổ số Trà Vinh 15/07/2022
| Giải 8 | 02 | 
| Giải 7 | 862 | 
| Giải 6 | 8566 1374 8272 | 
| Giải 5 | 4777 | 
| Giải 4 | 30278 55682 03798 20855 53866 60153 84922 | 
| Giải 3 | 86121 08656 | 
| Giải 2 | 18413 | 
| Giải 1 | 45756 | 
| Giải ĐB | 542408 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,8 | 0 | |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 
| 2 | 1,2 | 8,2,7,6,0 | 2 | 
| 3 | 1,5 | 3 | |
| 4 | 7 | 4 | |
| 5 | 6,6,5,3 | 5 | 5 | 
| 6 | 6,6,2 | 5,5,6,6 | 6 | 
| 7 | 8,7,4,2 | 7 | 7 | 
| 8 | 2 | 7,9,0 | 8 | 
| 9 | 8 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 15/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 27 | 07/01/2022 | 27 | 
| 42 | 24 | 28/01/2022 | 28 | 
| 39 | 19 | 04/03/2022 | 19 | 
| 73 | 19 | 04/03/2022 | 23 | 
| 89 | 19 | 04/03/2022 | 31 | 
| 59 | 17 | 18/03/2022 | 35 | 
| 65 | 17 | 18/03/2022 | 29 | 
| 50 | 16 | 25/03/2022 | 18 | 
| 80 | 15 | 01/04/2022 | 19 | 
| 03 | 12 | 22/04/2022 | 25 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 15/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 03-30 | 11 | 29/04/2022 | 20 | 
| 17-71 | 10 | 06/05/2022 | 16 | 
| 48-84 | 7 | 27/05/2022 | 16 | 
| 59-95 | 7 | 27/05/2022 | 27 | 
| 05-50 | 6 | 03/06/2022 | 17 | 
| 24-42 | 6 | 03/06/2022 | 16 | 
| 04-40 | 5 | 10/06/2022 | 18 | 
| 07-70 | 4 | 17/06/2022 | 15 | 
| 37-73 | 4 | 17/06/2022 | 23 | 
| 39-93 | 4 | 17/06/2022 | 16 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 38 | 10 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 22 | 8 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh