XSTV 26/08/2022 - Xổ số Trà Vinh 26/08/2022
| Giải 8 | 90 | 
| Giải 7 | 892 | 
| Giải 6 | 3560 6250 4801 | 
| Giải 5 | 1750 | 
| Giải 4 | 94791 01395 95592 29298 03008 13994 54928 | 
| Giải 3 | 59659 21772 | 
| Giải 2 | 40332 | 
| Giải 1 | 07893 | 
| Giải ĐB | 615782 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8,1 | 5,6,5,9 | 0 | 
| 1 | 9,0 | 1 | |
| 2 | 8 | 3,7,9,9,8 | 2 | 
| 3 | 2 | 9 | 3 | 
| 4 | 9 | 4 | |
| 5 | 9,0,0 | 9 | 5 | 
| 6 | 0 | 6 | |
| 7 | 2 | 7 | |
| 8 | 2 | 9,0,2 | 8 | 
| 9 | 3,1,5,2,8,4,2,0 | 5 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 26/08/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 33 | 07/01/2022 | 33 | 
| 39 | 25 | 04/03/2022 | 25 | 
| 89 | 25 | 04/03/2022 | 31 | 
| 80 | 21 | 01/04/2022 | 21 | 
| 30 | 17 | 29/04/2022 | 20 | 
| 86 | 16 | 06/05/2022 | 40 | 
| 69 | 15 | 13/05/2022 | 21 | 
| 88 | 14 | 20/05/2022 | 22 | 
| 07 | 13 | 27/05/2022 | 15 | 
| 11 | 13 | 27/05/2022 | 41 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 26/08/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 07-70 | 10 | 17/06/2022 | 15 | 
| 36-63 | 7 | 08/07/2022 | 27 | 
| 13-31 | 6 | 15/07/2022 | 33 | 
| 03-30 | 5 | 22/07/2022 | 20 | 
| 68-86 | 5 | 22/07/2022 | 26 | 
| 12-21 | 4 | 29/07/2022 | 20 | 
| 38-83 | 4 | 29/07/2022 | 17 | 
| 45-54 | 4 | 29/07/2022 | 17 | 
| 26-62 | 3 | 05/08/2022 | 19 | 
| 34-43 | 3 | 05/08/2022 | 16 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 98 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 85 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh