XSTV 07/10/2022 - Xổ số Trà Vinh 07/10/2022
| Giải 8 | 94 | 
| Giải 7 | 694 | 
| Giải 6 | 8093 7194 7544 | 
| Giải 5 | 5919 | 
| Giải 4 | 68936 09306 95362 85698 93122 43914 00746 | 
| Giải 3 | 10308 82191 | 
| Giải 2 | 93367 | 
| Giải 1 | 58967 | 
| Giải ĐB | 716515 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8,6 | 0 | |
| 1 | 4,9,5 | 9 | 1 | 
| 2 | 2 | 6,2 | 2 | 
| 3 | 6 | 9 | 3 | 
| 4 | 6,4 | 1,9,4,9,9 | 4 | 
| 5 | 1 | 5 | |
| 6 | 7,7,2 | 3,0,4 | 6 | 
| 7 | 6,6 | 7 | |
| 8 | 0,9 | 8 | |
| 9 | 1,8,3,4,4,4 | 1 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 07/10/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 22 | 06/05/2022 | 40 | 
| 69 | 21 | 13/05/2022 | 21 | 
| 88 | 20 | 20/05/2022 | 22 | 
| 07 | 19 | 27/05/2022 | 19 | 
| 26 | 19 | 27/05/2022 | 19 | 
| 52 | 19 | 27/05/2022 | 25 | 
| 05 | 18 | 03/06/2022 | 18 | 
| 24 | 18 | 03/06/2022 | 18 | 
| 49 | 17 | 10/06/2022 | 29 | 
| 81 | 16 | 17/06/2022 | 27 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 07/10/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12-21 | 10 | 29/07/2022 | 20 | 
| 25-52 | 8 | 12/08/2022 | 19 | 
| 05-50 | 6 | 26/08/2022 | 17 | 
| 23-32 | 6 | 26/08/2022 | 16 | 
| 27-72 | 6 | 26/08/2022 | 18 | 
| 59-95 | 6 | 26/08/2022 | 27 | 
| 03-30 | 5 | 02/09/2022 | 20 | 
| 18-81 | 5 | 02/09/2022 | 24 | 
| 78-87 | 5 | 02/09/2022 | 20 | 
| 28-82 | 4 | 09/09/2022 | 16 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 13 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 11 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 94 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh