XSTV 09/09/2022 - Xổ số Trà Vinh 09/09/2022
| Giải 8 | 53 | 
| Giải 7 | 497 | 
| Giải 6 | 0828 1662 7740 | 
| Giải 5 | 4734 | 
| Giải 4 | 27138 70735 59422 20957 56406 69016 12174 | 
| Giải 3 | 93874 80256 | 
| Giải 2 | 49396 | 
| Giải 1 | 56673 | 
| Giải ĐB | 309853 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 4 | 0 | 
| 1 | 6 | 1 | |
| 2 | 2,8 | 2,6 | 2 | 
| 3 | 8,5,4 | 7,5,5 | 3 | 
| 4 | 0 | 7,7,3 | 4 | 
| 5 | 6,7,3,3 | 3 | 5 | 
| 6 | 2 | 9,5,0,1 | 6 | 
| 7 | 3,4,4 | 5,9 | 7 | 
| 8 | 3,2 | 8 | |
| 9 | 6,7 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 09/09/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 35 | 07/01/2022 | 35 | 
| 89 | 27 | 04/03/2022 | 31 | 
| 80 | 23 | 01/04/2022 | 23 | 
| 86 | 18 | 06/05/2022 | 40 | 
| 69 | 17 | 13/05/2022 | 21 | 
| 88 | 16 | 20/05/2022 | 22 | 
| 07 | 15 | 27/05/2022 | 15 | 
| 11 | 15 | 27/05/2022 | 41 | 
| 26 | 15 | 27/05/2022 | 19 | 
| 52 | 15 | 27/05/2022 | 25 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 09/09/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 9 | 08/07/2022 | 27 | 
| 68-86 | 7 | 22/07/2022 | 26 | 
| 12-21 | 6 | 29/07/2022 | 20 | 
| 45-54 | 6 | 29/07/2022 | 17 | 
| 48-84 | 5 | 05/08/2022 | 16 | 
| 14-41 | 4 | 12/08/2022 | 20 | 
| 15-51 | 4 | 12/08/2022 | 19 | 
| 25-52 | 4 | 12/08/2022 | 19 | 
| 58-85 | 4 | 12/08/2022 | 18 | 
| 02-20 | 3 | 19/08/2022 | 22 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh