XSTV 23/09/2022 - Xổ số Trà Vinh 23/09/2022
| Giải 8 | 54 | 
| Giải 7 | 737 | 
| Giải 6 | 2958 5448 3696 | 
| Giải 5 | 6073 | 
| Giải 4 | 67644 06393 29284 74834 88267 06764 17261 | 
| Giải 3 | 07563 64868 | 
| Giải 2 | 77542 | 
| Giải 1 | 77757 | 
| Giải ĐB | 014420 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 0 | |
| 1 | 6 | 1 | |
| 2 | 0 | 4 | 2 | 
| 3 | 4,7 | 6,9,7 | 3 | 
| 4 | 2,4,8 | 4,8,3,6,5 | 4 | 
| 5 | 7,8,4 | 5 | |
| 6 | 3,8,7,4,1 | 9 | 6 | 
| 7 | 3 | 5,6,3 | 7 | 
| 8 | 4 | 6,5,4 | 8 | 
| 9 | 3,6 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 23/09/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 37 | 07/01/2022 | 37 | 
| 80 | 25 | 01/04/2022 | 25 | 
| 86 | 20 | 06/05/2022 | 40 | 
| 69 | 19 | 13/05/2022 | 21 | 
| 88 | 18 | 20/05/2022 | 22 | 
| 07 | 17 | 27/05/2022 | 17 | 
| 26 | 17 | 27/05/2022 | 19 | 
| 52 | 17 | 27/05/2022 | 25 | 
| 05 | 16 | 03/06/2022 | 18 | 
| 24 | 16 | 03/06/2022 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 23/09/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12-21 | 8 | 29/07/2022 | 20 | 
| 14-41 | 6 | 12/08/2022 | 20 | 
| 15-51 | 6 | 12/08/2022 | 19 | 
| 25-52 | 6 | 12/08/2022 | 19 | 
| 05-50 | 4 | 26/08/2022 | 17 | 
| 08-80 | 4 | 26/08/2022 | 15 | 
| 19-91 | 4 | 26/08/2022 | 19 | 
| 23-32 | 4 | 26/08/2022 | 16 | 
| 27-72 | 4 | 26/08/2022 | 18 | 
| 49-94 | 4 | 26/08/2022 | 20 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 11 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 58 | 9 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh