XSTV 21/10/2022 - Xổ số Trà Vinh 21/10/2022
| Giải 8 | 74 | 
| Giải 7 | 248 | 
| Giải 6 | 2322 0076 6844 | 
| Giải 5 | 4868 | 
| Giải 4 | 02256 56241 35794 04260 47168 52116 26805 | 
| Giải 3 | 26853 36690 | 
| Giải 2 | 99470 | 
| Giải 1 | 64101 | 
| Giải ĐB | 906392 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1,5 | 7,9,6 | 0 | 
| 1 | 6 | 0,4 | 1 | 
| 2 | 2 | 2,9 | 2 | 
| 3 | 5 | 3 | |
| 4 | 1,4,8 | 9,4,7 | 4 | 
| 5 | 3,6 | 0 | 5 | 
| 6 | 0,8,8 | 5,1,7 | 6 | 
| 7 | 0,6,4 | 7 | |
| 8 | 6,6,4 | 8 | |
| 9 | 0,4,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 21/10/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 24 | 06/05/2022 | 40 | 
| 69 | 23 | 13/05/2022 | 23 | 
| 88 | 22 | 20/05/2022 | 22 | 
| 26 | 21 | 27/05/2022 | 21 | 
| 52 | 21 | 27/05/2022 | 25 | 
| 24 | 20 | 03/06/2022 | 20 | 
| 49 | 19 | 10/06/2022 | 29 | 
| 81 | 18 | 17/06/2022 | 27 | 
| 27 | 16 | 01/07/2022 | 18 | 
| 99 | 15 | 08/07/2022 | 29 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 21/10/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12-21 | 12 | 29/07/2022 | 20 | 
| 25-52 | 10 | 12/08/2022 | 19 | 
| 23-32 | 8 | 26/08/2022 | 16 | 
| 27-72 | 8 | 26/08/2022 | 18 | 
| 03-30 | 7 | 02/09/2022 | 20 | 
| 18-81 | 7 | 02/09/2022 | 24 | 
| 78-87 | 7 | 02/09/2022 | 20 | 
| 28-82 | 6 | 09/09/2022 | 16 | 
| 13-31 | 5 | 16/09/2022 | 33 | 
| 24-42 | 4 | 23/09/2022 | 16 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 12 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 11 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 94 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh