XSTV 03/03/2023 - Xổ số Trà Vinh 03/03/2023
| Giải 8 | 33 | 
| Giải 7 | 029 | 
| Giải 6 | 6467 4282 5151 | 
| Giải 5 | 0750 | 
| Giải 4 | 31735 32272 57642 10968 48749 27469 37672 | 
| Giải 3 | 46635 06278 | 
| Giải 2 | 28438 | 
| Giải 1 | 33478 | 
| Giải ĐB | 966303 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3 | 5 | 0 | 
| 1 | 5 | 1 | |
| 2 | 9 | 7,4,7,8 | 2 | 
| 3 | 8,5,5,3 | 3,0 | 3 | 
| 4 | 2,9 | 4 | |
| 5 | 0,1 | 3,3 | 5 | 
| 6 | 8,9,7 | 6 | |
| 7 | 8,8,2,2 | 6 | 7 | 
| 8 | 2 | 7,3,7,6 | 8 | 
| 9 | 4,6,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 03/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 43 | 30 | 05/08/2022 | 30 | 
| 55 | 28 | 19/08/2022 | 28 | 
| 07 | 20 | 14/10/2022 | 20 | 
| 19 | 18 | 28/10/2022 | 21 | 
| 52 | 18 | 28/10/2022 | 25 | 
| 61 | 17 | 04/11/2022 | 35 | 
| 34 | 15 | 18/11/2022 | 30 | 
| 64 | 14 | 25/11/2022 | 15 | 
| 91 | 14 | 25/11/2022 | 30 | 
| 92 | 14 | 25/11/2022 | 32 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 03/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 34-43 | 15 | 18/11/2022 | 16 | 
| 19-91 | 14 | 25/11/2022 | 19 | 
| 16-61 | 13 | 02/12/2022 | 20 | 
| 25-52 | 10 | 23/12/2022 | 19 | 
| 23-32 | 9 | 30/12/2022 | 16 | 
| 06-60 | 6 | 20/01/2023 | 17 | 
| 02-20 | 5 | 27/01/2023 | 22 | 
| 01-10 | 4 | 03/02/2023 | 19 | 
| 12-21 | 4 | 03/02/2023 | 20 | 
| 46-64 | 4 | 03/02/2023 | 15 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 12 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 05 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh