XSTV 27/01/2023 - Xổ số Trà Vinh 27/01/2023
| Giải 8 | 26 | 
| Giải 7 | 345 | 
| Giải 6 | 1773 4197 8002 | 
| Giải 5 | 0110 | 
| Giải 4 | 35456 86803 88757 65084 99917 76141 34641 | 
| Giải 3 | 80135 79713 | 
| Giải 2 | 02248 | 
| Giải 1 | 99482 | 
| Giải ĐB | 723196 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,2 | 1 | 0 | 
| 1 | 3,7,0 | 4,4 | 1 | 
| 2 | 6 | 8,0 | 2 | 
| 3 | 5 | 1,0,7 | 3 | 
| 4 | 8,1,1,5 | 8 | 4 | 
| 5 | 6,7 | 3,4 | 5 | 
| 6 | 5,2,9 | 6 | |
| 7 | 3 | 5,1,9 | 7 | 
| 8 | 2,4 | 4 | 8 | 
| 9 | 7,6 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 27/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 38 | 06/05/2022 | 40 | 
| 24 | 34 | 03/06/2022 | 34 | 
| 43 | 25 | 05/08/2022 | 25 | 
| 85 | 24 | 12/08/2022 | 24 | 
| 55 | 23 | 19/08/2022 | 27 | 
| 31 | 19 | 16/09/2022 | 34 | 
| 04 | 15 | 14/10/2022 | 18 | 
| 07 | 15 | 14/10/2022 | 19 | 
| 19 | 13 | 28/10/2022 | 21 | 
| 52 | 13 | 28/10/2022 | 25 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 27/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 34-43 | 10 | 18/11/2022 | 16 | 
| 19-91 | 9 | 25/11/2022 | 19 | 
| 16-61 | 8 | 02/12/2022 | 20 | 
| 46-64 | 6 | 16/12/2022 | 15 | 
| 08-80 | 5 | 23/12/2022 | 15 | 
| 25-52 | 5 | 23/12/2022 | 19 | 
| 58-85 | 5 | 23/12/2022 | 18 | 
| 09-90 | 4 | 30/12/2022 | 17 | 
| 12-21 | 4 | 30/12/2022 | 20 | 
| 23-32 | 4 | 30/12/2022 | 16 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 16 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 11 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 11 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh