XSTV 16/12/2022 - Xổ số Trà Vinh 16/12/2022
| Giải 8 | 41 | 
| Giải 7 | 372 | 
| Giải 6 | 5536 5693 6203 | 
| Giải 5 | 5653 | 
| Giải 4 | 00687 18097 75123 97246 48617 20262 64683 | 
| Giải 3 | 91426 24980 | 
| Giải 2 | 31803 | 
| Giải 1 | 92022 | 
| Giải ĐB | 172512 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,3 | 8 | 0 | 
| 1 | 7,2 | 4 | 1 | 
| 2 | 2,6,3 | 2,6,7,1 | 2 | 
| 3 | 6 | 0,2,8,5,9,0 | 3 | 
| 4 | 6,1 | 4 | |
| 5 | 3 | 5 | |
| 6 | 2 | 2,4,3 | 6 | 
| 7 | 2 | 8,9,1 | 7 | 
| 8 | 0,7,3 | 8 | |
| 9 | 7,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 16/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 32 | 06/05/2022 | 40 | 
| 24 | 28 | 03/06/2022 | 28 | 
| 27 | 24 | 01/07/2022 | 24 | 
| 13 | 22 | 15/07/2022 | 34 | 
| 43 | 19 | 05/08/2022 | 19 | 
| 85 | 18 | 12/08/2022 | 18 | 
| 55 | 17 | 19/08/2022 | 27 | 
| 32 | 16 | 26/08/2022 | 23 | 
| 82 | 16 | 26/08/2022 | 34 | 
| 95 | 16 | 26/08/2022 | 29 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 16/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 13-31 | 13 | 16/09/2022 | 33 | 
| 24-42 | 12 | 23/09/2022 | 16 | 
| 89-98 | 10 | 07/10/2022 | 22 | 
| 07-70 | 8 | 21/10/2022 | 15 | 
| 68-86 | 8 | 21/10/2022 | 26 | 
| 49-94 | 7 | 28/10/2022 | 20 | 
| 05-50 | 6 | 04/11/2022 | 17 | 
| 59-95 | 6 | 04/11/2022 | 27 | 
| 69-96 | 6 | 04/11/2022 | 17 | 
| 45-54 | 5 | 11/11/2022 | 17 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 15 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 91 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh