XSTV 28/10/2022 - Xổ số Trà Vinh 28/10/2022
| Giải 8 | 74 | 
| Giải 7 | 458 | 
| Giải 6 | 8800 2179 5652 | 
| Giải 5 | 5550 | 
| Giải 4 | 92437 10701 39418 80830 73649 34671 53119 | 
| Giải 3 | 83569 73291 | 
| Giải 2 | 48016 | 
| Giải 1 | 33257 | 
| Giải ĐB | 794280 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1,0 | 3,5,0,8 | 0 | 
| 1 | 6,8,9 | 9,0,7 | 1 | 
| 2 | 5 | 2 | |
| 3 | 7,0 | 3 | |
| 4 | 9 | 7 | 4 | 
| 5 | 7,0,2,8 | 5 | |
| 6 | 9 | 1 | 6 | 
| 7 | 1,9,4 | 5,3 | 7 | 
| 8 | 0 | 1,5 | 8 | 
| 9 | 1 | 6,4,1,7 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 28/10/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 25 | 06/05/2022 | 40 | 
| 88 | 23 | 20/05/2022 | 23 | 
| 26 | 22 | 27/05/2022 | 22 | 
| 24 | 21 | 03/06/2022 | 21 | 
| 81 | 19 | 17/06/2022 | 27 | 
| 27 | 17 | 01/07/2022 | 18 | 
| 99 | 16 | 08/07/2022 | 29 | 
| 13 | 15 | 15/07/2022 | 34 | 
| 21 | 15 | 15/07/2022 | 30 | 
| 78 | 15 | 15/07/2022 | 28 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 28/10/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12-21 | 13 | 29/07/2022 | 20 | 
| 23-32 | 9 | 26/08/2022 | 16 | 
| 27-72 | 9 | 26/08/2022 | 18 | 
| 78-87 | 8 | 02/09/2022 | 20 | 
| 28-82 | 7 | 09/09/2022 | 16 | 
| 13-31 | 6 | 16/09/2022 | 33 | 
| 24-42 | 5 | 23/09/2022 | 16 | 
| 34-43 | 5 | 23/09/2022 | 16 | 
| 02-20 | 4 | 30/09/2022 | 22 | 
| 15-51 | 3 | 07/10/2022 | 19 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 11 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 91 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 94 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh