XSTV 11/11/2022 - Xổ số Trà Vinh 11/11/2022
| Giải 8 | 81 | 
| Giải 7 | 001 | 
| Giải 6 | 3200 7683 5817 | 
| Giải 5 | 9344 | 
| Giải 4 | 70365 35697 99278 67106 16128 35144 69409 | 
| Giải 3 | 89954 08151 | 
| Giải 2 | 40939 | 
| Giải 1 | 87254 | 
| Giải ĐB | 530214 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,9,0,1 | 0 | 0 | 
| 1 | 7,4 | 5,0,8 | 1 | 
| 2 | 8 | 2 | |
| 3 | 9 | 8 | 3 | 
| 4 | 4,4 | 5,5,4,4,1 | 4 | 
| 5 | 4,4,1 | 6 | 5 | 
| 6 | 5 | 0 | 6 | 
| 7 | 8 | 9,1 | 7 | 
| 8 | 3,1 | 7,2 | 8 | 
| 9 | 7 | 3,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 11/11/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 27 | 06/05/2022 | 40 | 
| 88 | 25 | 20/05/2022 | 25 | 
| 24 | 23 | 03/06/2022 | 23 | 
| 27 | 19 | 01/07/2022 | 19 | 
| 99 | 18 | 08/07/2022 | 29 | 
| 13 | 17 | 15/07/2022 | 34 | 
| 21 | 17 | 15/07/2022 | 30 | 
| 02 | 16 | 22/07/2022 | 22 | 
| 12 | 15 | 29/07/2022 | 21 | 
| 23 | 15 | 29/07/2022 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 11/11/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12-21 | 15 | 29/07/2022 | 20 | 
| 23-32 | 11 | 26/08/2022 | 16 | 
| 27-72 | 11 | 26/08/2022 | 18 | 
| 13-31 | 8 | 16/09/2022 | 33 | 
| 24-42 | 7 | 23/09/2022 | 16 | 
| 34-43 | 7 | 23/09/2022 | 16 | 
| 02-20 | 6 | 30/09/2022 | 22 | 
| 36-63 | 5 | 07/10/2022 | 27 | 
| 46-64 | 5 | 07/10/2022 | 15 | 
| 89-98 | 5 | 07/10/2022 | 22 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 11 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 8 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh