XSTV 18/11/2022 - Xổ số Trà Vinh 18/11/2022
| Giải 8 | 38 | 
| Giải 7 | 772 | 
| Giải 6 | 3808 7287 4734 | 
| Giải 5 | 6253 | 
| Giải 4 | 52229 46483 33203 76064 25687 99874 94258 | 
| Giải 3 | 53081 30765 | 
| Giải 2 | 76240 | 
| Giải 1 | 49533 | 
| Giải ĐB | 114125 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,8 | 4 | 0 | 
| 1 | 8 | 1 | |
| 2 | 9,5 | 7 | 2 | 
| 3 | 3,4,8 | 3,8,0,5 | 3 | 
| 4 | 0 | 6,7,3 | 4 | 
| 5 | 8,3 | 6,2 | 5 | 
| 6 | 5,4 | 6 | |
| 7 | 4,2 | 8,8 | 7 | 
| 8 | 1,3,7,7 | 5,0,3 | 8 | 
| 9 | 2 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 18/11/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 28 | 06/05/2022 | 40 | 
| 88 | 26 | 20/05/2022 | 26 | 
| 24 | 24 | 03/06/2022 | 24 | 
| 27 | 20 | 01/07/2022 | 20 | 
| 99 | 19 | 08/07/2022 | 29 | 
| 13 | 18 | 15/07/2022 | 34 | 
| 21 | 18 | 15/07/2022 | 30 | 
| 02 | 17 | 22/07/2022 | 22 | 
| 12 | 16 | 29/07/2022 | 21 | 
| 23 | 16 | 29/07/2022 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 18/11/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12-21 | 16 | 29/07/2022 | 20 | 
| 23-32 | 12 | 26/08/2022 | 16 | 
| 13-31 | 9 | 16/09/2022 | 33 | 
| 24-42 | 8 | 23/09/2022 | 16 | 
| 02-20 | 7 | 30/09/2022 | 22 | 
| 36-63 | 6 | 07/10/2022 | 27 | 
| 89-98 | 6 | 07/10/2022 | 22 | 
| 07-70 | 4 | 21/10/2022 | 15 | 
| 48-84 | 4 | 21/10/2022 | 16 | 
| 68-86 | 4 | 21/10/2022 | 26 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 11 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh