XSTV 23/12/2022 - Xổ số Trà Vinh 23/12/2022
| Giải 8 | 05 | 
| Giải 7 | 776 | 
| Giải 6 | 3350 3528 8217 | 
| Giải 5 | 5023 | 
| Giải 4 | 27787 62033 62458 66925 25549 67771 18412 | 
| Giải 3 | 18627 43693 | 
| Giải 2 | 92989 | 
| Giải 1 | 69250 | 
| Giải ĐB | 225208 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,8 | 5,5 | 0 | 
| 1 | 2,7 | 7 | 1 | 
| 2 | 7,5,3,8 | 1 | 2 | 
| 3 | 3 | 9,3,2 | 3 | 
| 4 | 9 | 4 | |
| 5 | 0,8,0 | 2,0 | 5 | 
| 6 | 7 | 6 | |
| 7 | 1,6 | 2,8,1 | 7 | 
| 8 | 9,7 | 5,2,0 | 8 | 
| 9 | 3 | 8,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 23/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 33 | 06/05/2022 | 40 | 
| 24 | 29 | 03/06/2022 | 29 | 
| 13 | 23 | 15/07/2022 | 34 | 
| 43 | 20 | 05/08/2022 | 20 | 
| 85 | 19 | 12/08/2022 | 19 | 
| 55 | 18 | 19/08/2022 | 27 | 
| 32 | 17 | 26/08/2022 | 23 | 
| 82 | 17 | 26/08/2022 | 34 | 
| 95 | 17 | 26/08/2022 | 29 | 
| 31 | 14 | 16/09/2022 | 34 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 23/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 13-31 | 14 | 16/09/2022 | 33 | 
| 24-42 | 13 | 23/09/2022 | 16 | 
| 07-70 | 9 | 21/10/2022 | 15 | 
| 68-86 | 9 | 21/10/2022 | 26 | 
| 59-95 | 7 | 04/11/2022 | 27 | 
| 69-96 | 7 | 04/11/2022 | 17 | 
| 45-54 | 6 | 11/11/2022 | 17 | 
| 34-43 | 5 | 18/11/2022 | 16 | 
| 19-91 | 4 | 25/11/2022 | 19 | 
| 29-92 | 4 | 25/11/2022 | 19 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 15 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 91 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh