XSTV 30/12/2022 - Xổ số Trà Vinh 30/12/2022
| Giải 8 | 98 | 
| Giải 7 | 140 | 
| Giải 6 | 5545 3859 8378 | 
| Giải 5 | 3767 | 
| Giải 4 | 06409 36949 05462 36465 17029 04742 98636 | 
| Giải 3 | 40132 06574 | 
| Giải 2 | 44693 | 
| Giải 1 | 63621 | 
| Giải ĐB | 303715 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 4 | 0 | 
| 1 | 5 | 2 | 1 | 
| 2 | 1,9 | 3,6,4 | 2 | 
| 3 | 2,6 | 9 | 3 | 
| 4 | 9,2,5,0 | 7 | 4 | 
| 5 | 9 | 6,4,1 | 5 | 
| 6 | 2,5,7 | 3 | 6 | 
| 7 | 4,8 | 6 | 7 | 
| 8 | 7,9 | 8 | |
| 9 | 3,8 | 0,4,2,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 30/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 34 | 06/05/2022 | 40 | 
| 24 | 30 | 03/06/2022 | 30 | 
| 13 | 24 | 15/07/2022 | 34 | 
| 43 | 21 | 05/08/2022 | 21 | 
| 85 | 20 | 12/08/2022 | 20 | 
| 55 | 19 | 19/08/2022 | 27 | 
| 82 | 18 | 26/08/2022 | 34 | 
| 95 | 18 | 26/08/2022 | 29 | 
| 31 | 15 | 16/09/2022 | 34 | 
| 77 | 15 | 16/09/2022 | 19 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 30/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 13-31 | 15 | 16/09/2022 | 33 | 
| 07-70 | 10 | 21/10/2022 | 15 | 
| 68-86 | 10 | 21/10/2022 | 26 | 
| 69-96 | 8 | 04/11/2022 | 17 | 
| 34-43 | 6 | 18/11/2022 | 16 | 
| 19-91 | 5 | 25/11/2022 | 19 | 
| 06-60 | 4 | 02/12/2022 | 17 | 
| 16-61 | 4 | 02/12/2022 | 20 | 
| 57-75 | 4 | 02/12/2022 | 17 | 
| 01-10 | 3 | 09/12/2022 | 19 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 15 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh