XSTV 09/12/2022 - Xổ số Trà Vinh 09/12/2022
| Giải 8 | 48 | 
| Giải 7 | 273 | 
| Giải 6 | 1262 9702 6921 | 
| Giải 5 | 2236 | 
| Giải 4 | 65901 00065 60088 62818 28614 20263 76810 | 
| Giải 3 | 18833 75503 | 
| Giải 2 | 22190 | 
| Giải 1 | 31476 | 
| Giải ĐB | 100662 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,1,2 | 9,1 | 0 | 
| 1 | 8,4,0 | 0,2 | 1 | 
| 2 | 1 | 6,0,6 | 2 | 
| 3 | 3,6 | 3,0,6,7 | 3 | 
| 4 | 8 | 1 | 4 | 
| 5 | 6 | 5 | |
| 6 | 5,3,2,2 | 7,3 | 6 | 
| 7 | 6,3 | 7 | |
| 8 | 8 | 8,1,4 | 8 | 
| 9 | 0 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 09/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 31 | 06/05/2022 | 40 | 
| 24 | 27 | 03/06/2022 | 27 | 
| 27 | 23 | 01/07/2022 | 23 | 
| 13 | 21 | 15/07/2022 | 34 | 
| 12 | 19 | 29/07/2022 | 21 | 
| 23 | 19 | 29/07/2022 | 19 | 
| 43 | 18 | 05/08/2022 | 18 | 
| 85 | 17 | 12/08/2022 | 18 | 
| 55 | 16 | 19/08/2022 | 27 | 
| 32 | 15 | 26/08/2022 | 23 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 09/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 23-32 | 15 | 26/08/2022 | 16 | 
| 13-31 | 12 | 16/09/2022 | 33 | 
| 24-42 | 11 | 23/09/2022 | 16 | 
| 89-98 | 9 | 07/10/2022 | 22 | 
| 07-70 | 7 | 21/10/2022 | 15 | 
| 68-86 | 7 | 21/10/2022 | 26 | 
| 49-94 | 6 | 28/10/2022 | 20 | 
| 05-50 | 5 | 04/11/2022 | 17 | 
| 59-95 | 5 | 04/11/2022 | 27 | 
| 69-96 | 5 | 04/11/2022 | 17 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 11 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 11 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 91 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh