XSTV 03/02/2023 - Xổ số Trà Vinh 03/02/2023
| Giải 8 | 17 | 
| Giải 7 | 238 | 
| Giải 6 | 6310 9283 8109 | 
| Giải 5 | 9372 | 
| Giải 4 | 86111 59914 53340 19785 80497 51046 88412 | 
| Giải 3 | 99998 73751 | 
| Giải 2 | 45641 | 
| Giải 1 | 89326 | 
| Giải ĐB | 670856 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 4,1 | 0 | 
| 1 | 1,4,2,0,7 | 4,5,1 | 1 | 
| 2 | 6 | 1,7 | 2 | 
| 3 | 8 | 8 | 3 | 
| 4 | 1,0,6 | 1 | 4 | 
| 5 | 1,6 | 8 | 5 | 
| 6 | 2,4,5 | 6 | |
| 7 | 2 | 9,1 | 7 | 
| 8 | 5,3 | 9,3 | 8 | 
| 9 | 8,7 | 0 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 03/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 39 | 06/05/2022 | 40 | 
| 24 | 35 | 03/06/2022 | 35 | 
| 43 | 26 | 05/08/2022 | 26 | 
| 55 | 24 | 19/08/2022 | 27 | 
| 31 | 20 | 16/09/2022 | 34 | 
| 04 | 16 | 14/10/2022 | 18 | 
| 07 | 16 | 14/10/2022 | 19 | 
| 19 | 14 | 28/10/2022 | 21 | 
| 52 | 14 | 28/10/2022 | 25 | 
| 79 | 14 | 28/10/2022 | 25 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 03/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 34-43 | 11 | 18/11/2022 | 16 | 
| 19-91 | 10 | 25/11/2022 | 19 | 
| 16-61 | 9 | 02/12/2022 | 20 | 
| 08-80 | 6 | 23/12/2022 | 15 | 
| 25-52 | 6 | 23/12/2022 | 19 | 
| 23-32 | 5 | 30/12/2022 | 16 | 
| 24-42 | 5 | 30/12/2022 | 16 | 
| 36-63 | 5 | 30/12/2022 | 27 | 
| 39-93 | 5 | 30/12/2022 | 16 | 
| 47-74 | 5 | 30/12/2022 | 24 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 16 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 10 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 56 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh