XSTV 13/01/2023 - Xổ số Trà Vinh 13/01/2023
| Giải 8 | 03 | 
| Giải 7 | 205 | 
| Giải 6 | 4995 7015 3920 | 
| Giải 5 | 1005 | 
| Giải 4 | 10513 26297 74068 30005 14481 38077 19027 | 
| Giải 3 | 17197 76926 | 
| Giải 2 | 71145 | 
| Giải 1 | 64554 | 
| Giải ĐB | 399953 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,5,5,3 | 2 | 0 | 
| 1 | 3,5 | 8 | 1 | 
| 2 | 6,7,0 | 2 | |
| 3 | 1,0,5 | 3 | |
| 4 | 5 | 5 | 4 | 
| 5 | 4,3 | 4,0,0,9,1,0 | 5 | 
| 6 | 8 | 2 | 6 | 
| 7 | 7 | 9,9,7,2 | 7 | 
| 8 | 1 | 6 | 8 | 
| 9 | 7,7,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 13/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 36 | 06/05/2022 | 40 | 
| 24 | 32 | 03/06/2022 | 32 | 
| 43 | 23 | 05/08/2022 | 23 | 
| 85 | 22 | 12/08/2022 | 22 | 
| 55 | 21 | 19/08/2022 | 27 | 
| 31 | 17 | 16/09/2022 | 34 | 
| 96 | 16 | 23/09/2022 | 18 | 
| 04 | 13 | 14/10/2022 | 18 | 
| 07 | 13 | 14/10/2022 | 19 | 
| 94 | 12 | 21/10/2022 | 22 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 13/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 69-96 | 10 | 04/11/2022 | 17 | 
| 34-43 | 8 | 18/11/2022 | 16 | 
| 19-91 | 7 | 25/11/2022 | 19 | 
| 16-61 | 6 | 02/12/2022 | 20 | 
| 57-75 | 6 | 02/12/2022 | 17 | 
| 01-10 | 5 | 09/12/2022 | 19 | 
| 14-41 | 4 | 16/12/2022 | 20 | 
| 38-83 | 4 | 16/12/2022 | 17 | 
| 46-64 | 4 | 16/12/2022 | 15 | 
| 08-80 | 3 | 23/12/2022 | 15 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 17 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 10 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh