XSTV 10/02/2023 - Xổ số Trà Vinh 10/02/2023
| Giải 8 | 04 | 
| Giải 7 | 500 | 
| Giải 6 | 6884 7765 7935 | 
| Giải 5 | 0428 | 
| Giải 4 | 15754 65377 03647 03696 26674 90765 05787 | 
| Giải 3 | 58486 12089 | 
| Giải 2 | 89662 | 
| Giải 1 | 11438 | 
| Giải ĐB | 143237 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0,4 | 0 | 0 | 
| 1 | 1 | ||
| 2 | 8 | 6 | 2 | 
| 3 | 8,5,7 | 3 | |
| 4 | 7 | 5,7,8,0 | 4 | 
| 5 | 4 | 6,6,3 | 5 | 
| 6 | 2,5,5 | 8,9 | 6 | 
| 7 | 7,4 | 7,4,8,3 | 7 | 
| 8 | 6,9,7,4 | 3,2 | 8 | 
| 9 | 6 | 8 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 10/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 24 | 36 | 03/06/2022 | 36 | 
| 43 | 27 | 05/08/2022 | 27 | 
| 55 | 25 | 19/08/2022 | 27 | 
| 31 | 21 | 16/09/2022 | 34 | 
| 07 | 17 | 14/10/2022 | 19 | 
| 19 | 15 | 28/10/2022 | 21 | 
| 52 | 15 | 28/10/2022 | 25 | 
| 79 | 15 | 28/10/2022 | 25 | 
| 61 | 14 | 04/11/2022 | 35 | 
| 69 | 14 | 04/11/2022 | 23 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 10/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 34-43 | 12 | 18/11/2022 | 16 | 
| 19-91 | 11 | 25/11/2022 | 19 | 
| 16-61 | 10 | 02/12/2022 | 20 | 
| 08-80 | 7 | 23/12/2022 | 15 | 
| 25-52 | 7 | 23/12/2022 | 19 | 
| 23-32 | 6 | 30/12/2022 | 16 | 
| 24-42 | 6 | 30/12/2022 | 16 | 
| 36-63 | 6 | 30/12/2022 | 27 | 
| 39-93 | 6 | 30/12/2022 | 16 | 
| 07-70 | 5 | 06/01/2023 | 15 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 15 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh