XSTV 06/01/2023 - Xổ số Trà Vinh 06/01/2023
| Giải 8 | 45 | 
| Giải 7 | 982 | 
| Giải 6 | 3645 7702 2570 | 
| Giải 5 | 3560 | 
| Giải 4 | 52860 99756 04281 30940 38884 56877 68278 | 
| Giải 3 | 50753 12626 | 
| Giải 2 | 22482 | 
| Giải 1 | 90037 | 
| Giải ĐB | 209766 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 6,4,6,7 | 0 | 
| 1 | 8 | 1 | |
| 2 | 6 | 8,0,8 | 2 | 
| 3 | 7 | 5 | 3 | 
| 4 | 0,5,5 | 8 | 4 | 
| 5 | 3,6 | 4,4 | 5 | 
| 6 | 0,0,6 | 2,5,6 | 6 | 
| 7 | 7,8,0 | 3,7 | 7 | 
| 8 | 2,1,4,2 | 7 | 8 | 
| 9 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 06/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 86 | 35 | 06/05/2022 | 40 | 
| 24 | 31 | 03/06/2022 | 31 | 
| 13 | 25 | 15/07/2022 | 34 | 
| 43 | 22 | 05/08/2022 | 22 | 
| 85 | 21 | 12/08/2022 | 21 | 
| 55 | 20 | 19/08/2022 | 27 | 
| 95 | 19 | 26/08/2022 | 29 | 
| 31 | 16 | 16/09/2022 | 34 | 
| 96 | 15 | 23/09/2022 | 18 | 
| 20 | 14 | 30/09/2022 | 27 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 06/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 13-31 | 16 | 16/09/2022 | 33 | 
| 68-86 | 11 | 21/10/2022 | 26 | 
| 69-96 | 9 | 04/11/2022 | 17 | 
| 34-43 | 7 | 18/11/2022 | 16 | 
| 19-91 | 6 | 25/11/2022 | 19 | 
| 16-61 | 5 | 02/12/2022 | 20 | 
| 57-75 | 5 | 02/12/2022 | 17 | 
| 01-10 | 4 | 09/12/2022 | 19 | 
| 03-30 | 3 | 16/12/2022 | 20 | 
| 14-41 | 3 | 16/12/2022 | 20 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 16 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 10 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 91 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh