XSTV 24/02/2023 - Xổ số Trà Vinh 24/02/2023
| Giải 8 | 18 | 
| Giải 7 | 924 | 
| Giải 6 | 8309 4557 5422 | 
| Giải 5 | 7030 | 
| Giải 4 | 96898 69700 62214 18704 20185 02197 91005 | 
| Giải 3 | 41731 37831 | 
| Giải 2 | 22722 | 
| Giải 1 | 52042 | 
| Giải ĐB | 901336 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0,4,5,9 | 0,3 | 0 | 
| 1 | 4,8 | 3,3 | 1 | 
| 2 | 2,2,4 | 4,2,2 | 2 | 
| 3 | 1,1,0,6 | 3 | |
| 4 | 2 | 1,0,2 | 4 | 
| 5 | 7 | 8,0 | 5 | 
| 6 | 3 | 6 | |
| 7 | 9,5 | 7 | |
| 8 | 5 | 9,1 | 8 | 
| 9 | 8,7 | 0 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 24/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 43 | 29 | 05/08/2022 | 29 | 
| 55 | 27 | 19/08/2022 | 27 | 
| 07 | 19 | 14/10/2022 | 19 | 
| 19 | 17 | 28/10/2022 | 21 | 
| 52 | 17 | 28/10/2022 | 25 | 
| 61 | 16 | 04/11/2022 | 35 | 
| 34 | 14 | 18/11/2022 | 30 | 
| 64 | 13 | 25/11/2022 | 15 | 
| 91 | 13 | 25/11/2022 | 31 | 
| 92 | 13 | 25/11/2022 | 33 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 24/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 34-43 | 14 | 18/11/2022 | 16 | 
| 19-91 | 13 | 25/11/2022 | 19 | 
| 16-61 | 12 | 02/12/2022 | 20 | 
| 25-52 | 9 | 23/12/2022 | 19 | 
| 23-32 | 8 | 30/12/2022 | 16 | 
| 06-60 | 5 | 20/01/2023 | 17 | 
| 29-92 | 5 | 20/01/2023 | 19 | 
| 49-94 | 5 | 20/01/2023 | 20 | 
| 02-20 | 4 | 27/01/2023 | 22 | 
| 01-10 | 3 | 03/02/2023 | 19 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 53 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 05 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh