XSTV 10/03/2023 - Xổ số Trà Vinh 10/03/2023
| Giải 8 | 89 | 
| Giải 7 | 713 | 
| Giải 6 | 6844 6246 0780 | 
| Giải 5 | 0857 | 
| Giải 4 | 83873 45408 82769 58505 49732 83523 99128 | 
| Giải 3 | 88877 80304 | 
| Giải 2 | 28560 | 
| Giải 1 | 17305 | 
| Giải ĐB | 226069 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,4,8,5 | 6,8 | 0 | 
| 1 | 3 | 1 | |
| 2 | 3,8 | 3 | 2 | 
| 3 | 2 | 7,2,1 | 3 | 
| 4 | 4,6 | 0,4 | 4 | 
| 5 | 7 | 0,0 | 5 | 
| 6 | 0,9,9 | 4 | 6 | 
| 7 | 7,3 | 7,5 | 7 | 
| 8 | 0,9 | 0,2 | 8 | 
| 9 | 6,8,6 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 10/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 43 | 31 | 05/08/2022 | 31 | 
| 55 | 29 | 19/08/2022 | 29 | 
| 07 | 21 | 14/10/2022 | 21 | 
| 19 | 19 | 28/10/2022 | 21 | 
| 52 | 19 | 28/10/2022 | 25 | 
| 61 | 18 | 04/11/2022 | 35 | 
| 34 | 16 | 18/11/2022 | 30 | 
| 64 | 15 | 25/11/2022 | 15 | 
| 91 | 15 | 25/11/2022 | 29 | 
| 92 | 15 | 25/11/2022 | 31 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 10/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 34-43 | 16 | 18/11/2022 | 16 | 
| 19-91 | 15 | 25/11/2022 | 19 | 
| 16-61 | 14 | 02/12/2022 | 20 | 
| 25-52 | 11 | 23/12/2022 | 19 | 
| 02-20 | 6 | 27/01/2023 | 22 | 
| 01-10 | 5 | 03/02/2023 | 19 | 
| 12-21 | 5 | 03/02/2023 | 20 | 
| 45-54 | 4 | 10/02/2023 | 17 | 
| 47-74 | 4 | 10/02/2023 | 24 | 
| 56-65 | 4 | 10/02/2023 | 21 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 05 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 11 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 73 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh