XSTV 02/06/2023 - Xổ số Trà Vinh 02/06/2023
| Giải 8 | 55 | 
| Giải 7 | 203 | 
| Giải 6 | 2701 7555 6055 | 
| Giải 5 | 3529 | 
| Giải 4 | 27514 70617 84663 64069 02849 39341 84024 | 
| Giải 3 | 75272 79020 | 
| Giải 2 | 20114 | 
| Giải 1 | 49376 | 
| Giải ĐB | 060152 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1,3 | 2 | 0 | 
| 1 | 4,4,7 | 4,0 | 1 | 
| 2 | 0,4,9 | 7,5 | 2 | 
| 3 | 6,0 | 3 | |
| 4 | 9,1 | 1,1,2 | 4 | 
| 5 | 5,5,5,2 | 5,5,5 | 5 | 
| 6 | 3,9 | 7 | 6 | 
| 7 | 6,2 | 1 | 7 | 
| 8 | 8 | ||
| 9 | 6,4,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 02/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 64 | 27 | 25/11/2022 | 27 | 
| 71 | 23 | 23/12/2022 | 37 | 
| 47 | 16 | 10/02/2023 | 30 | 
| 84 | 16 | 10/02/2023 | 22 | 
| 96 | 15 | 17/02/2023 | 18 | 
| 22 | 14 | 24/02/2023 | 28 | 
| 51 | 13 | 03/03/2023 | 34 | 
| 68 | 13 | 03/03/2023 | 23 | 
| 23 | 12 | 10/03/2023 | 19 | 
| 21 | 11 | 17/03/2023 | 20 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 02/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 08-80 | 8 | 07/04/2023 | 15 | 
| 79-97 | 8 | 07/04/2023 | 18 | 
| 46-64 | 7 | 14/04/2023 | 15 | 
| 39-93 | 6 | 21/04/2023 | 15 | 
| 57-75 | 6 | 21/04/2023 | 15 | 
| 48-84 | 5 | 28/04/2023 | 15 | 
| 15-51 | 4 | 05/05/2023 | 17 | 
| 34-43 | 4 | 05/05/2023 | 19 | 
| 47-74 | 4 | 05/05/2023 | 16 | 
| 59-95 | 4 | 05/05/2023 | 15 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 41 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 45 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh