XSTV 28/04/2023 - Xổ số Trà Vinh 28/04/2023
| Giải 8 | 67 | 
| Giải 7 | 512 | 
| Giải 6 | 1644 3766 0386 | 
| Giải 5 | 9361 | 
| Giải 4 | 19040 87874 50459 59248 16254 27065 00513 | 
| Giải 3 | 63243 66406 | 
| Giải 2 | 18899 | 
| Giải 1 | 53254 | 
| Giải ĐB | 640107 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,7 | 4 | 0 | 
| 1 | 3,2 | 6 | 1 | 
| 2 | 1 | 2 | |
| 3 | 4,1 | 3 | |
| 4 | 3,0,8,4 | 5,7,5,4 | 4 | 
| 5 | 4,9,4 | 6 | 5 | 
| 6 | 5,1,6,7 | 0,6,8 | 6 | 
| 7 | 4 | 6,0 | 7 | 
| 8 | 6 | 4 | 8 | 
| 9 | 9 | 9,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 28/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 64 | 22 | 25/11/2022 | 22 | 
| 91 | 22 | 25/11/2022 | 22 | 
| 71 | 18 | 23/12/2022 | 37 | 
| 20 | 15 | 13/01/2023 | 23 | 
| 53 | 14 | 20/01/2023 | 24 | 
| 10 | 12 | 03/02/2023 | 35 | 
| 47 | 11 | 10/02/2023 | 30 | 
| 84 | 11 | 10/02/2023 | 24 | 
| 17 | 10 | 17/02/2023 | 16 | 
| 88 | 10 | 17/02/2023 | 28 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 28/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 17-71 | 10 | 17/02/2023 | 16 | 
| 18-81 | 6 | 17/03/2023 | 24 | 
| 37-73 | 6 | 17/03/2023 | 22 | 
| 58-85 | 6 | 17/03/2023 | 18 | 
| 23-32 | 5 | 24/03/2023 | 16 | 
| 25-52 | 5 | 24/03/2023 | 19 | 
| 02-20 | 4 | 31/03/2023 | 20 | 
| 03-30 | 4 | 31/03/2023 | 20 | 
| 36-63 | 4 | 31/03/2023 | 26 | 
| 08-80 | 3 | 07/04/2023 | 15 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 05 | 12 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 45 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh