XSTV 24/03/2023 - Xổ số Trà Vinh 24/03/2023
| Giải 8 | 25 | 
| Giải 7 | 495 | 
| Giải 6 | 8229 3529 8161 | 
| Giải 5 | 4454 | 
| Giải 4 | 25105 90145 81013 79032 33235 24776 22531 | 
| Giải 3 | 06416 68542 | 
| Giải 2 | 10200 | 
| Giải 1 | 35515 | 
| Giải ĐB | 967050 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0,5 | 0,5 | 0 | 
| 1 | 5,6,3 | 3,6 | 1 | 
| 2 | 9,9,5 | 4,3 | 2 | 
| 3 | 2,5,1 | 1 | 3 | 
| 4 | 2,5 | 5 | 4 | 
| 5 | 4,0 | 1,0,4,3,9,2 | 5 | 
| 6 | 1 | 1,7 | 6 | 
| 7 | 6 | 7 | |
| 8 | 8 | ||
| 9 | 5 | 2,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 24/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 43 | 33 | 05/08/2022 | 33 | 
| 07 | 23 | 14/10/2022 | 23 | 
| 19 | 21 | 28/10/2022 | 21 | 
| 34 | 18 | 18/11/2022 | 30 | 
| 64 | 17 | 25/11/2022 | 17 | 
| 91 | 17 | 25/11/2022 | 27 | 
| 92 | 17 | 25/11/2022 | 29 | 
| 99 | 16 | 02/12/2022 | 29 | 
| 63 | 15 | 09/12/2022 | 29 | 
| 90 | 15 | 09/12/2022 | 39 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 24/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 34-43 | 18 | 18/11/2022 | 18 | 
| 19-91 | 17 | 25/11/2022 | 19 | 
| 02-20 | 8 | 27/01/2023 | 22 | 
| 01-10 | 7 | 03/02/2023 | 19 | 
| 47-74 | 6 | 10/02/2023 | 24 | 
| 56-65 | 6 | 10/02/2023 | 21 | 
| 07-70 | 5 | 17/02/2023 | 15 | 
| 17-71 | 5 | 17/02/2023 | 16 | 
| 26-62 | 5 | 17/02/2023 | 19 | 
| 48-84 | 5 | 17/02/2023 | 16 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 05 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 11 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh