XSTV 14/04/2023 - Xổ số Trà Vinh 14/04/2023
| Giải 8 | 61 | 
| Giải 7 | 211 | 
| Giải 6 | 7445 0600 0635 | 
| Giải 5 | 3661 | 
| Giải 4 | 50543 75994 12050 45369 55946 99582 75559 | 
| Giải 3 | 92567 41706 | 
| Giải 2 | 87970 | 
| Giải 1 | 17312 | 
| Giải ĐB | 206656 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,0 | 7,5,0 | 0 | 
| 1 | 2,1 | 6,1,6 | 1 | 
| 2 | 1,8 | 2 | |
| 3 | 5 | 4 | 3 | 
| 4 | 3,6,5 | 9 | 4 | 
| 5 | 0,9,6 | 4,3 | 5 | 
| 6 | 7,9,1,1 | 0,4,5 | 6 | 
| 7 | 0 | 6 | 7 | 
| 8 | 2 | 8 | |
| 9 | 4 | 6,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 14/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 07 | 26 | 14/10/2022 | 26 | 
| 64 | 20 | 25/11/2022 | 20 | 
| 91 | 20 | 25/11/2022 | 24 | 
| 92 | 20 | 25/11/2022 | 26 | 
| 99 | 19 | 02/12/2022 | 27 | 
| 90 | 18 | 09/12/2022 | 36 | 
| 71 | 16 | 23/12/2022 | 37 | 
| 20 | 13 | 13/01/2023 | 25 | 
| 01 | 12 | 20/01/2023 | 19 | 
| 53 | 12 | 20/01/2023 | 24 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 14/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 01-10 | 10 | 03/02/2023 | 19 | 
| 47-74 | 9 | 10/02/2023 | 23 | 
| 17-71 | 8 | 17/02/2023 | 16 | 
| 09-90 | 7 | 24/02/2023 | 17 | 
| 38-83 | 6 | 03/03/2023 | 17 | 
| 18-81 | 4 | 17/03/2023 | 24 | 
| 37-73 | 4 | 17/03/2023 | 23 | 
| 58-85 | 4 | 17/03/2023 | 18 | 
| 68-86 | 4 | 17/03/2023 | 26 | 
| 13-31 | 3 | 24/03/2023 | 25 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 05 | 12 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 45 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 9 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh