XSTV 12/05/2023 - Xổ số Trà Vinh 12/05/2023
| Giải 8 | 28 | 
| Giải 7 | 287 | 
| Giải 6 | 9032 2388 3933 | 
| Giải 5 | 1741 | 
| Giải 4 | 99992 36598 92328 37449 70812 30938 85545 | 
| Giải 3 | 99850 16818 | 
| Giải 2 | 27007 | 
| Giải 1 | 22661 | 
| Giải ĐB | 080253 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 5 | 0 | 
| 1 | 8,2 | 6,4 | 1 | 
| 2 | 8,8 | 9,1,3 | 2 | 
| 3 | 8,2,3 | 3,5 | 3 | 
| 4 | 9,5,1 | 4 | |
| 5 | 0,3 | 4 | 5 | 
| 6 | 1 | 6 | |
| 7 | 0,8 | 7 | |
| 8 | 8,7 | 1,9,2,3,8,2 | 8 | 
| 9 | 2,8 | 4 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 12/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 64 | 24 | 25/11/2022 | 24 | 
| 91 | 24 | 25/11/2022 | 24 | 
| 71 | 20 | 23/12/2022 | 37 | 
| 20 | 17 | 13/01/2023 | 21 | 
| 10 | 14 | 03/02/2023 | 34 | 
| 47 | 13 | 10/02/2023 | 30 | 
| 84 | 13 | 10/02/2023 | 24 | 
| 17 | 12 | 17/02/2023 | 16 | 
| 96 | 12 | 17/02/2023 | 18 | 
| 22 | 11 | 24/02/2023 | 31 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 12/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 17-71 | 12 | 17/02/2023 | 16 | 
| 37-73 | 8 | 17/03/2023 | 20 | 
| 58-85 | 8 | 17/03/2023 | 18 | 
| 25-52 | 7 | 24/03/2023 | 18 | 
| 02-20 | 6 | 31/03/2023 | 18 | 
| 03-30 | 6 | 31/03/2023 | 20 | 
| 36-63 | 6 | 31/03/2023 | 24 | 
| 08-80 | 5 | 07/04/2023 | 15 | 
| 26-62 | 5 | 07/04/2023 | 19 | 
| 79-97 | 5 | 07/04/2023 | 20 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 41 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 45 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 05 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh