XSTV 09/06/2023 - Xổ số Trà Vinh 09/06/2023
| Giải 8 | 98 | 
| Giải 7 | 148 | 
| Giải 6 | 6548 3478 5086 | 
| Giải 5 | 2795 | 
| Giải 4 | 82964 88879 46225 82577 06020 11605 12296 | 
| Giải 3 | 27876 63462 | 
| Giải 2 | 59564 | 
| Giải 1 | 33983 | 
| Giải ĐB | 241070 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 2,7 | 0 | 
| 1 | 1 | ||
| 2 | 5,0 | 6 | 2 | 
| 3 | 8 | 3 | |
| 4 | 8,8 | 6,6 | 4 | 
| 5 | 2,0,9 | 5 | |
| 6 | 4,2,4 | 7,9,8 | 6 | 
| 7 | 6,9,7,8,0 | 7 | 7 | 
| 8 | 3,6 | 4,7,4,9 | 8 | 
| 9 | 6,5,8 | 7 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 09/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 24 | 23/12/2022 | 37 | 
| 47 | 17 | 10/02/2023 | 30 | 
| 84 | 17 | 10/02/2023 | 21 | 
| 22 | 15 | 24/02/2023 | 27 | 
| 51 | 14 | 03/03/2023 | 33 | 
| 68 | 14 | 03/03/2023 | 22 | 
| 23 | 13 | 10/03/2023 | 19 | 
| 21 | 12 | 17/03/2023 | 20 | 
| 37 | 12 | 17/03/2023 | 21 | 
| 85 | 12 | 17/03/2023 | 24 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 09/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 08-80 | 9 | 07/04/2023 | 14 | 
| 39-93 | 7 | 21/04/2023 | 14 | 
| 57-75 | 7 | 21/04/2023 | 14 | 
| 15-51 | 5 | 05/05/2023 | 16 | 
| 34-43 | 5 | 05/05/2023 | 19 | 
| 47-74 | 5 | 05/05/2023 | 15 | 
| 12-21 | 4 | 12/05/2023 | 19 | 
| 16-61 | 4 | 12/05/2023 | 15 | 
| 35-53 | 4 | 12/05/2023 | 15 | 
| 04-40 | 3 | 19/05/2023 | 15 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 41 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 45 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 05 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh