XSTV 19/05/2023 - Xổ số Trà Vinh 19/05/2023
| Giải 8 | 78 | 
| Giải 7 | 973 | 
| Giải 6 | 0062 2762 5249 | 
| Giải 5 | 4586 | 
| Giải 4 | 26627 15990 85176 37765 76291 20010 58013 | 
| Giải 3 | 66929 70358 | 
| Giải 2 | 30940 | 
| Giải 1 | 76209 | 
| Giải ĐB | 124026 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 4,9,1 | 0 | 
| 1 | 0,3 | 9 | 1 | 
| 2 | 9,7,6 | 6,6 | 2 | 
| 3 | 1,7 | 3 | |
| 4 | 0,9 | 4 | |
| 5 | 8 | 6 | 5 | 
| 6 | 5,2,2 | 7,8,2 | 6 | 
| 7 | 6,3,8 | 2 | 7 | 
| 8 | 6 | 5,7 | 8 | 
| 9 | 0,1 | 0,2,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 19/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 64 | 25 | 25/11/2022 | 25 | 
| 71 | 21 | 23/12/2022 | 37 | 
| 20 | 18 | 13/01/2023 | 20 | 
| 47 | 14 | 10/02/2023 | 30 | 
| 84 | 14 | 10/02/2023 | 24 | 
| 17 | 13 | 17/02/2023 | 16 | 
| 96 | 13 | 17/02/2023 | 18 | 
| 22 | 12 | 24/02/2023 | 30 | 
| 30 | 12 | 24/02/2023 | 20 | 
| 36 | 12 | 24/02/2023 | 24 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 19/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 17-71 | 13 | 17/02/2023 | 16 | 
| 25-52 | 8 | 24/03/2023 | 17 | 
| 02-20 | 7 | 31/03/2023 | 17 | 
| 03-30 | 7 | 31/03/2023 | 20 | 
| 36-63 | 7 | 31/03/2023 | 23 | 
| 08-80 | 6 | 07/04/2023 | 15 | 
| 79-97 | 6 | 07/04/2023 | 20 | 
| 46-64 | 5 | 14/04/2023 | 15 | 
| 69-96 | 5 | 14/04/2023 | 17 | 
| 24-42 | 4 | 21/04/2023 | 16 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 35 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 45 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 78 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh