XSTV 23/02/2024 - Xổ số Trà Vinh 23/02/2024
| Giải 8 | 50 | 
| Giải 7 | 989 | 
| Giải 6 | 8492 3155 4676 | 
| Giải 5 | 9372 | 
| Giải 4 | 42235 50792 96634 11529 29498 76820 90780 | 
| Giải 3 | 65707 76939 | 
| Giải 2 | 28173 | 
| Giải 1 | 15113 | 
| Giải ĐB | 573170 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 2,8,5,7 | 0 | 
| 1 | 3 | 1 | |
| 2 | 9,0 | 9,7,9 | 2 | 
| 3 | 9,5,4 | 1,7 | 3 | 
| 4 | 3 | 4 | |
| 5 | 5,0 | 3,5 | 5 | 
| 6 | 7 | 6 | |
| 7 | 3,2,6,0 | 0 | 7 | 
| 8 | 0,9 | 9 | 8 | 
| 9 | 2,8,2 | 3,2,8 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 23/02/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 27 | 18/08/2023 | 33 | 
| 23 | 24 | 08/09/2023 | 24 | 
| 27 | 23 | 15/09/2023 | 24 | 
| 49 | 22 | 22/09/2023 | 22 | 
| 69 | 20 | 06/10/2023 | 23 | 
| 77 | 19 | 13/10/2023 | 19 | 
| 43 | 17 | 27/10/2023 | 35 | 
| 04 | 16 | 03/11/2023 | 16 | 
| 94 | 14 | 17/11/2023 | 14 | 
| 01 | 13 | 24/11/2023 | 19 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 23/02/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 49-94 | 14 | 17/11/2023 | 14 | 
| 04-40 | 12 | 01/12/2023 | 12 | 
| 17-71 | 12 | 01/12/2023 | 13 | 
| 25-52 | 10 | 15/12/2023 | 11 | 
| 68-86 | 8 | 29/12/2023 | 11 | 
| 36-63 | 7 | 05/01/2024 | 11 | 
| 38-83 | 5 | 19/01/2024 | 9 | 
| 78-87 | 5 | 19/01/2024 | 8 | 
| 46-64 | 4 | 26/01/2024 | 7 | 
| 69-96 | 4 | 26/01/2024 | 15 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 34 | 13 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 11 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 10 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 14 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 26 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh