XSĐT 31/01/2022 - Xổ số Đồng Tháp 31/01/2022
| Giải 8 | 93 | 
| Giải 7 | 987 | 
| Giải 6 | 3917 8566 8792 | 
| Giải 5 | 4542 | 
| Giải 4 | 36645 37951 60070 28933 77163 48564 15113 | 
| Giải 3 | 70276 45378 | 
| Giải 2 | 73080 | 
| Giải 1 | 12866 | 
| Giải ĐB | 493582 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8,7 | 0 | |
| 1 | 3,7 | 5 | 1 | 
| 2 | 4,9,8 | 2 | |
| 3 | 3 | 3,6,1,9 | 3 | 
| 4 | 5,2 | 6 | 4 | 
| 5 | 1 | 4 | 5 | 
| 6 | 6,3,4,6 | 6,7,6 | 6 | 
| 7 | 6,8,0 | 1,8 | 7 | 
| 8 | 0,7,2 | 7 | 8 | 
| 9 | 2,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 31/01/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 21 | 37 | 17/05/2021 | 37 | 
| 04 | 36 | 24/05/2021 | 36 | 
| 07 | 34 | 07/06/2021 | 34 | 
| 09 | 34 | 07/06/2021 | 34 | 
| 49 | 31 | 28/06/2021 | 31 | 
| 25 | 30 | 05/07/2021 | 30 | 
| 35 | 30 | 05/07/2021 | 30 | 
| 62 | 30 | 05/07/2021 | 30 | 
| 81 | 14 | 25/10/2021 | 22 | 
| 96 | 14 | 25/10/2021 | 15 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 31/01/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 04-40 | 8 | 06/12/2021 | 17 | 
| 27-72 | 8 | 06/12/2021 | 16 | 
| 37-73 | 8 | 06/12/2021 | 18 | 
| 09-90 | 6 | 20/12/2021 | 20 | 
| 26-62 | 5 | 27/12/2021 | 24 | 
| 35-53 | 5 | 27/12/2021 | 15 | 
| 58-85 | 5 | 27/12/2021 | 19 | 
| 05-50 | 4 | 03/01/2022 | 23 | 
| 14-41 | 4 | 03/01/2022 | 19 | 
| 16-61 | 4 | 03/01/2022 | 21 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 02 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 6 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 6 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 5 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 33 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 5 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 5 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh