XSĐT 07/03/2022 - Xổ số Đồng Tháp 07/03/2022
| Giải 8 | 01 | 
| Giải 7 | 064 | 
| Giải 6 | 8794 4406 3649 | 
| Giải 5 | 7362 | 
| Giải 4 | 35902 95020 39488 11595 41831 98052 57484 | 
| Giải 3 | 69630 17665 | 
| Giải 2 | 90773 | 
| Giải 1 | 81996 | 
| Giải ĐB | 565363 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,6,1 | 3,2 | 0 | 
| 1 | 3,0 | 1 | |
| 2 | 0 | 0,5,6 | 2 | 
| 3 | 0,1 | 7,6 | 3 | 
| 4 | 9 | 8,9,6 | 4 | 
| 5 | 2 | 6,9 | 5 | 
| 6 | 5,2,4,3 | 9,0 | 6 | 
| 7 | 3 | 7 | |
| 8 | 8,4 | 8 | 8 | 
| 9 | 6,5,4 | 4 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 07/03/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 09 | 39 | 07/06/2021 | 39 | 
| 25 | 35 | 05/07/2021 | 35 | 
| 81 | 19 | 25/10/2021 | 22 | 
| 24 | 17 | 08/11/2021 | 18 | 
| 41 | 17 | 08/11/2021 | 19 | 
| 83 | 17 | 08/11/2021 | 18 | 
| 37 | 16 | 15/11/2021 | 27 | 
| 89 | 16 | 15/11/2021 | 21 | 
| 36 | 14 | 29/11/2021 | 28 | 
| 72 | 14 | 29/11/2021 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 07/03/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 27-72 | 13 | 06/12/2021 | 16 | 
| 19-91 | 7 | 17/01/2022 | 17 | 
| 24-42 | 5 | 31/01/2022 | 16 | 
| 09-90 | 4 | 07/02/2022 | 20 | 
| 17-71 | 4 | 07/02/2022 | 15 | 
| 38-83 | 4 | 07/02/2022 | 17 | 
| 79-97 | 4 | 07/02/2022 | 17 | 
| 05-50 | 3 | 14/02/2022 | 23 | 
| 14-41 | 3 | 14/02/2022 | 19 | 
| 16-61 | 3 | 14/02/2022 | 21 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 03 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 7 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 7 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 6 |  Giảm
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 6 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 6 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 33 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh