XSĐT 24/01/2022 - Xổ số Đồng Tháp 24/01/2022
| Giải 8 | 74 | 
| Giải 7 | 554 | 
| Giải 6 | 3913 8630 2302 | 
| Giải 5 | 7770 | 
| Giải 4 | 91943 57266 14580 78260 02859 87503 15295 | 
| Giải 3 | 55163 18367 | 
| Giải 2 | 34811 | 
| Giải 1 | 46523 | 
| Giải ĐB | 708802 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,2,2 | 8,6,7,3 | 0 | 
| 1 | 1,3 | 1 | 1 | 
| 2 | 3 | 0,0 | 2 | 
| 3 | 0 | 2,6,4,0,1 | 3 | 
| 4 | 3 | 5,7 | 4 | 
| 5 | 9,4 | 9 | 5 | 
| 6 | 3,7,6,0 | 6 | 6 | 
| 7 | 0,4 | 6 | 7 | 
| 8 | 0 | 8 | |
| 9 | 5 | 5 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 24/01/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 64 | 37 | 10/05/2021 | 37 | 
| 21 | 36 | 17/05/2021 | 36 | 
| 04 | 35 | 24/05/2021 | 35 | 
| 07 | 33 | 07/06/2021 | 33 | 
| 09 | 33 | 07/06/2021 | 33 | 
| 49 | 30 | 28/06/2021 | 30 | 
| 51 | 30 | 28/06/2021 | 30 | 
| 25 | 29 | 05/07/2021 | 29 | 
| 35 | 29 | 05/07/2021 | 29 | 
| 62 | 29 | 05/07/2021 | 29 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 24/01/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 15-51 | 11 | 08/11/2021 | 18 | 
| 46-64 | 10 | 15/11/2021 | 17 | 
| 04-40 | 7 | 06/12/2021 | 17 | 
| 27-72 | 7 | 06/12/2021 | 16 | 
| 37-73 | 7 | 06/12/2021 | 18 | 
| 09-90 | 5 | 20/12/2021 | 20 | 
| 24-42 | 4 | 27/12/2021 | 18 | 
| 26-62 | 4 | 27/12/2021 | 24 | 
| 35-53 | 4 | 27/12/2021 | 15 | 
| 58-85 | 4 | 27/12/2021 | 19 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 03 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 7 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 6 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 6 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 79 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 11 | 5 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 5 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 5 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh