XSĐT 30/10/2023 - Xổ số Đồng Tháp 30/10/2023
| Giải 8 | 97 | 
| Giải 7 | 403 | 
| Giải 6 | 9427 6307 9270 | 
| Giải 5 | 9678 | 
| Giải 4 | 59743 18021 46409 24234 07989 78809 17049 | 
| Giải 3 | 96020 71723 | 
| Giải 2 | 04452 | 
| Giải 1 | 61877 | 
| Giải ĐB | 110959 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9,9,7,3 | 2,7 | 0 | 
| 1 | 2 | 1 | |
| 2 | 0,3,1,7 | 5 | 2 | 
| 3 | 4 | 2,4,0 | 3 | 
| 4 | 3,9 | 3 | 4 | 
| 5 | 2,9 | 5 | |
| 6 | 6 | ||
| 7 | 7,8,0 | 7,2,0,9 | 7 | 
| 8 | 9 | 7 | 8 | 
| 9 | 7 | 0,8,0,4,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 30/10/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 90 | 25 | 08/05/2023 | 25 | 
| 18 | 20 | 12/06/2023 | 20 | 
| 69 | 18 | 26/06/2023 | 18 | 
| 01 | 16 | 10/07/2023 | 35 | 
| 40 | 16 | 10/07/2023 | 16 | 
| 72 | 14 | 24/07/2023 | 22 | 
| 58 | 13 | 31/07/2023 | 18 | 
| 45 | 12 | 07/08/2023 | 19 | 
| 50 | 12 | 07/08/2023 | 12 | 
| 99 | 12 | 07/08/2023 | 22 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 30/10/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 01-10 | 8 | 04/09/2023 | 12 | 
| 36-63 | 6 | 18/09/2023 | 16 | 
| 37-73 | 6 | 18/09/2023 | 11 | 
| 04-40 | 5 | 25/09/2023 | 8 | 
| 06-60 | 5 | 25/09/2023 | 12 | 
| 17-71 | 5 | 25/09/2023 | 15 | 
| 18-81 | 5 | 25/09/2023 | 8 | 
| 58-85 | 5 | 25/09/2023 | 6 | 
| 13-31 | 4 | 02/10/2023 | 8 | 
| 15-51 | 4 | 02/10/2023 | 8 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 52 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 26 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 85 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 11 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 80 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh