XSĐT 10/07/2023 - Xổ số Đồng Tháp 10/07/2023
| Giải 8 | 26 | 
| Giải 7 | 365 | 
| Giải 6 | 6911 1368 6002 | 
| Giải 5 | 0094 | 
| Giải 4 | 29019 82301 87973 76954 21946 27640 64008 | 
| Giải 3 | 74343 68023 | 
| Giải 2 | 25758 | 
| Giải 1 | 29744 | 
| Giải ĐB | 106110 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1,8,2 | 4,1 | 0 | 
| 1 | 9,1,0 | 0,1 | 1 | 
| 2 | 3,6 | 0 | 2 | 
| 3 | 4,2,7 | 3 | |
| 4 | 4,3,6,0 | 4,5,9 | 4 | 
| 5 | 8,4 | 6 | 5 | 
| 6 | 8,5 | 4,2 | 6 | 
| 7 | 3 | 7 | |
| 8 | 5,0,6 | 8 | |
| 9 | 4 | 1 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 10/07/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 51 | 25 | 16/01/2023 | 25 | 
| 61 | 19 | 27/02/2023 | 19 | 
| 71 | 17 | 13/03/2023 | 17 | 
| 35 | 16 | 20/03/2023 | 28 | 
| 59 | 16 | 20/03/2023 | 19 | 
| 17 | 14 | 03/04/2023 | 14 | 
| 91 | 14 | 03/04/2023 | 16 | 
| 06 | 12 | 17/04/2023 | 13 | 
| 14 | 12 | 17/04/2023 | 22 | 
| 16 | 12 | 17/04/2023 | 12 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 10/07/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 17-71 | 14 | 03/04/2023 | 14 | 
| 16-61 | 12 | 17/04/2023 | 12 | 
| 06-60 | 9 | 08/05/2023 | 11 | 
| 24-42 | 7 | 22/05/2023 | 11 | 
| 13-31 | 6 | 29/05/2023 | 13 | 
| 78-87 | 5 | 05/06/2023 | 13 | 
| 15-51 | 4 | 12/06/2023 | 12 | 
| 59-95 | 4 | 12/06/2023 | 18 | 
| 03-30 | 3 | 19/06/2023 | 13 | 
| 05-50 | 3 | 19/06/2023 | 16 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 43 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 11 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 69 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 27 | 8 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh